www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 15/11/2019
XSGL
Giải ĐB
921332
Giải nhất
67560
Giải nhì
14938
Giải ba
57467
33360
Giải tư
51050
55130
19689
25915
78468
71686
06452
Giải năm
0603
Giải sáu
7287
6029
9718
Giải bảy
418
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6203
 15,82
3,529
030,2,8,9
 4 
150,2
8602,7,8
6,87 
12,3,686,7,9
2,3,89 
 
Ngày: 08/11/2019
XSGL
Giải ĐB
992909
Giải nhất
04291
Giải nhì
75332
Giải ba
95646
22637
Giải tư
98888
46112
63667
66091
91330
91232
13137
Giải năm
8736
Giải sáu
1617
7256
1853
Giải bảy
624
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
309
9212,7
1,3224
530,22,6,72
246,7
 53,6
3,4,567
1,32,4,67 
888
0912
 
Ngày: 01/11/2019
XSGL
Giải ĐB
574361
Giải nhất
65028
Giải nhì
00426
Giải ba
12301
00962
Giải tư
79583
35854
67444
67928
82711
26577
08975
Giải năm
9381
Giải sáu
2983
9271
1187
Giải bảy
028
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,6,7
8
11
626,83
823 
4,544
6,754
261,2,5
7,871,5,7
2381,32,7
 9 
 
Ngày: 25/10/2019
XSGL
Giải ĐB
129905
Giải nhất
02548
Giải nhì
92353
Giải ba
40548
62249
Giải tư
07598
91528
25598
50375
93908
82399
72970
Giải năm
9202
Giải sáu
4196
9433
1074
Giải bảy
181
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
702,5,8
81 
0,528
3,533
7482,9
0,752,3
96 
 70,4,5
0,2,42,9281
4,996,82,9
 
Ngày: 18/10/2019
XSGL
Giải ĐB
238239
Giải nhất
93616
Giải nhì
81062
Giải ba
01281
25737
Giải tư
74843
55369
70035
84056
73058
64992
16019
Giải năm
7977
Giải sáu
4679
7673
1173
Giải bảy
558
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 0 
816,9
6,92 
4,7235,7,9
 43
356,82
1,562,9
3,7732,7,8,9
52,781
1,3,6,792
 
Ngày: 11/10/2019
XSGL
Giải ĐB
676108
Giải nhất
56237
Giải nhì
56398
Giải ba
91911
93041
Giải tư
12953
38234
00820
01517
72027
79528
07234
Giải năm
0729
Giải sáu
9695
9253
4060
Giải bảy
039
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,608
1,411,6,7
 20,7,8,9
52342,7,9
3241
9532
160
1,2,37 
0,2,98 
2,395,8
 
Ngày: 04/10/2019
XSGL
Giải ĐB
138037
Giải nhất
25077
Giải nhì
17647
Giải ba
61412
65626
Giải tư
60659
12825
38747
68779
90604
04679
76344
Giải năm
3415
Giải sáu
1805
7468
5438
Giải bảy
943
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,5
 12,5
125,6
0,437,8
0,443,4,72
0,1,259
268
3,42,777,92
3,68 
5,729