www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 14/04/2023
XSGL
Giải ĐB
708726
Giải nhất
21668
Giải nhì
76065
Giải ba
33065
01744
Giải tư
22894
37486
89937
56202
69815
54630
44086
Giải năm
7119
Giải sáu
0370
6759
8463
Giải bảy
796
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,702
 15,9
0,222,6
630,7
4,944
1,6259
2,82,963,52,8
370
6862
1,594,6
 
Ngày: 07/04/2023
XSGL
Giải ĐB
581637
Giải nhất
16821
Giải nhì
63910
Giải ba
71698
83640
Giải tư
81810
24067
66521
52791
02295
01738
10040
Giải năm
8431
Giải sáu
6148
6390
2062
Giải bảy
318
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
12,42,90 
22,3,9102,8
6212
831,7,8
 402,8
95 
 62,7
3,67 
1,3,4,983
 90,1,5,8
 
Ngày: 31/03/2023
XSGL
Giải ĐB
289040
Giải nhất
99296
Giải nhì
44683
Giải ba
31676
12208
Giải tư
25032
26659
62804
69088
21135
66906
39786
Giải năm
3020
Giải sáu
9861
9698
7695
Giải bảy
771
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,404,6,8
6,715
320
832,5
040
1,3,959
0,7,8,961
 71,6
0,8,983,6,8
595,6,8
 
Ngày: 24/03/2023
XSGL
Giải ĐB
821480
Giải nhất
16417
Giải nhì
47055
Giải ba
83570
73422
Giải tư
15714
53660
45652
41098
56239
77019
80532
Giải năm
4169
Giải sáu
8268
3843
5789
Giải bảy
347
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
6,7,80 
 14,7,9
2,3,522
432,9
143,72
552,5
 60,8,9
1,4270
6,980,9
1,3,6,898
 
Ngày: 17/03/2023
XSGL
Giải ĐB
641347
Giải nhất
13562
Giải nhì
03148
Giải ba
45731
92914
Giải tư
60823
87440
86562
98939
17841
25461
75425
Giải năm
7683
Giải sáu
5704
5157
7397
Giải bảy
141
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
404
3,42,614
6223,5
2,831,9
0,140,12,7,8
257
961,22
4,5,97 
483
396,7
 
Ngày: 10/03/2023
XSGL
Giải ĐB
368782
Giải nhất
56272
Giải nhì
21246
Giải ba
12471
48888
Giải tư
83782
28321
04488
18292
92912
19378
74380
Giải năm
5950
Giải sáu
0537
9445
7564
Giải bảy
130
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,5,80 
2,712,7
1,7,82,921
 30,7
645,6
450
464
1,371,2,8
7,8280,22,82
 92
 
Ngày: 03/03/2023
XSGL
Giải ĐB
505263
Giải nhất
59461
Giải nhì
29637
Giải ba
28241
51526
Giải tư
89810
20304
59862
59368
23641
19110
81777
Giải năm
5839
Giải sáu
8080
0239
6687
Giải bảy
885
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
12,804
1,42,6102,1
626
637,92
0412
85 
261,2,3,8
3,7,877
680,5,7
329