www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 11/12/2009
XSGL
Giải ĐB
89881
Giải nhất
32534
Giải nhì
32069
Giải ba
19516
13792
Giải tư
40244
69727
14907
38020
34549
90603
50147
Giải năm
1298
Giải sáu
1429
8937
3309
Giải bảy
946
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
203,7,9
816
920,7,9
034,7
3,444,6,7,8
9
 5 
1,469
0,2,3,47 
4,981
0,2,4,692,8
 
Ngày: 04/12/2009
XSGL
Giải ĐB
03131
Giải nhất
27506
Giải nhì
62003
Giải ba
15635
25884
Giải tư
37097
14980
25027
27312
34993
72962
86512
Giải năm
4543
Giải sáu
7862
2898
3202
Giải bảy
007
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
802,3,6,7
3122
0,12,2,6222,7
0,4,931,5
843
35 
0622
0,2,97 
980,4
 93,7,8
 
Ngày: 27/11/2009
XSGL
Giải ĐB
87692
Giải nhất
66811
Giải nhì
85689
Giải ba
32764
79899
Giải tư
70861
22025
16849
14929
62393
17569
92483
Giải năm
2664
Giải sáu
4940
6900
8617
Giải bảy
568
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,400
1,611,7
925,9
8,93 
62,940,9
25 
 61,42,8,9
17 
683,9
2,4,6,8
9
92,3,4,9
 
Ngày: 20/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91308
Giải nhất
83681
Giải nhì
04953
Giải ba
01855
91172
Giải tư
11554
20115
72706
39051
99643
28696
13809
Giải năm
5605
Giải sáu
4854
7407
9313
Giải bảy
870
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
705,6,7,8
9
5,813,52
72 
1,4,53 
5243
0,12,551,3,42,5
0,96 
070,2
081
096
 
Ngày: 13/11/2009
XSGL
Giải ĐB
70887
Giải nhất
37851
Giải nhì
39017
Giải ba
24093
32871
Giải tư
83929
43999
75653
71118
62726
95934
38560
Giải năm
4379
Giải sáu
6359
1594
8659
Giải bảy
489
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
60 
1,5,711,7,8
 26,9
5,934
3,94 
 51,3,92
260
1,871,9
187,9
2,52,7,8
9
93,4,9
 
Ngày: 06/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91802
Giải nhất
42721
Giải nhì
26994
Giải ba
41996
85317
Giải tư
81927
40482
60307
37172
81284
50248
54420
Giải năm
8539
Giải sáu
8606
4465
4043
Giải bảy
799
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,6,7
217
0,7,820,1,7
439
4,8,943,4,8
65 
0,965
0,1,272
482,4
3,994,6,9
 
Ngày: 30/10/2009
XSGL
Giải ĐB
97752
Giải nhất
24810
Giải nhì
22514
Giải ba
33099
88339
Giải tư
69908
51030
40690
20558
25185
95924
09209
Giải năm
1426
Giải sáu
3747
9704
8772
Giải bảy
030
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,32,904,8,9
 10,4
5,724,6
 302,9
0,1,247
852,8
268
472
0,5,685
0,3,990,9