www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 11/11/2022
XSGL
Giải ĐB
793827
Giải nhất
36323
Giải nhì
20200
Giải ba
27678
62572
Giải tư
66710
51506
48821
39451
40226
03677
83279
Giải năm
1330
Giải sáu
9914
5265
1712
Giải bảy
250
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500,3,6
2,510,2,4
1,721,3,6,7
0,230
14 
650,1
0,265
2,772,7,8,9
78 
79 
 
Ngày: 04/11/2022
XSGL
Giải ĐB
426461
Giải nhất
54541
Giải nhì
41186
Giải ba
16905
01207
Giải tư
98250
65705
39005
35829
02665
86640
49781
Giải năm
9973
Giải sáu
6278
8602
3181
Giải bảy
404
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,502,4,53,7
4,6,821 
029
73 
040,1
03,6,950
861,5
073,8
7812,6
295
 
Ngày: 28/10/2022
XSGL
Giải ĐB
303758
Giải nhất
23446
Giải nhì
64546
Giải ba
90069
52103
Giải tư
83333
37976
32697
91482
66056
09730
46139
Giải năm
8553
Giải sáu
0790
7490
5063
Giải bảy
915
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,9203
 15
82 
0,3,5,630,3,9
 463
153,6,8
43,5,763,9
976
582
3,6902,7
 
Ngày: 21/10/2022
XSGL
Giải ĐB
193067
Giải nhất
25969
Giải nhì
15877
Giải ba
99182
55151
Giải tư
86828
10605
94454
78090
21596
54326
74975
Giải năm
8101
Giải sáu
5864
4415
0218
Giải bảy
542
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
901,5
0,515,8
3,4,826,8
 32
5,642
0,1,751,4
2,964,7,9
6,775,7
1,282
690,6
 
Ngày: 14/10/2022
XSGL
Giải ĐB
747877
Giải nhất
52928
Giải nhì
68845
Giải ba
64206
05402
Giải tư
56910
34645
25986
94724
36447
77354
19390
Giải năm
8419
Giải sáu
1666
2352
1728
Giải bảy
751
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
1,902,6
510,9
0,524,82
 3 
2,5452,7
42,751,2,4
0,6,866
4,775,7
2286
190
 
Ngày: 07/10/2022
XSGL
Giải ĐB
339588
Giải nhất
28204
Giải nhì
79953
Giải ba
07813
78761
Giải tư
90338
15040
55398
54462
14574
32020
72334
Giải năm
7093
Giải sáu
5917
7350
1330
Giải bảy
623
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,504
613,7
620,3
1,2,5,930,4,8
0,3,740
650,3
 61,2,5
174
3,8,988
 93,8
 
Ngày: 30/09/2022
XSGL
Giải ĐB
141113
Giải nhất
81050
Giải nhì
50483
Giải ba
16441
06188
Giải tư
90141
23758
51537
66865
69766
64920
11517
Giải năm
2448
Giải sáu
2374
4026
3727
Giải bảy
534
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
4213,7
 20,62,7
1,834,7
3,7412,8
650,8
22,665,6
1,2,374
4,5,883,8
 9