www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 11/03/2022
XSGL
Giải ĐB
595225
Giải nhất
82450
Giải nhì
05729
Giải ba
63165
17141
Giải tư
98077
10372
56288
29816
78622
90682
78139
Giải năm
9623
Giải sáu
9338
9661
6128
Giải bảy
088
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
50 
3,4,616
2,7,822,3,5,8
9
231,8,9
 41
2,650
161,5
772,7
2,3,8282,82
2,39 
 
Ngày: 04/03/2022
XSGL
Giải ĐB
709196
Giải nhất
38836
Giải nhì
72216
Giải ba
28599
38462
Giải tư
46262
51441
31511
62009
90828
50962
39544
Giải năm
1613
Giải sáu
6770
5712
3213
Giải bảy
863
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
709
1,411,2,32,6
7
1,6328
12,636
441,4
 5 
1,3,9623,3
170
28 
0,996,9
 
Ngày: 25/02/2022
XSGL
Giải ĐB
410845
Giải nhất
60498
Giải nhì
14304
Giải ba
59568
03280
Giải tư
71678
19904
14712
45057
54161
20076
22117
Giải năm
3569
Giải sáu
7141
4999
0105
Giải bảy
290
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
8,9042,5
4,612,7
1,82 
 3 
0241,5
0,457
761,8,9
1,576,8
6,7,980,2
6,990,8,9
 
Ngày: 18/02/2022
XSGL
Giải ĐB
522977
Giải nhất
42495
Giải nhì
32819
Giải ba
30195
38247
Giải tư
12041
23300
16932
47156
48384
91322
43894
Giải năm
4149
Giải sáu
3308
6368
0402
Giải bảy
623
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
000,2,8
419
0,2,322,3,8
232
8,941,7,9
9256
568
4,777
0,2,684
1,494,52
 
Ngày: 11/02/2022
XSGL
Giải ĐB
356435
Giải nhất
26762
Giải nhì
61556
Giải ba
75507
04747
Giải tư
41108
09011
32796
74276
98486
60874
44512
Giải năm
5823
Giải sáu
1434
6040
5657
Giải bảy
229
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
407,8
111,2
1,623,9
234,5
3,740,7
356,7
5,7,8,962
0,4,5,774,6,7
086
296
 
Ngày: 04/02/2022
XSGL
Giải ĐB
349793
Giải nhất
94239
Giải nhì
32775
Giải ba
65759
23412
Giải tư
19798
91640
50766
32777
15177
04479
55554
Giải năm
1150
Giải sáu
7994
4559
2826
Giải bảy
862
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 12
1,6262
939
5,940
750,4,92
22,662,6
7275,72,9
98 
3,52,793,4,8
 
Ngày: 28/01/2022
XSGL
Giải ĐB
489487
Giải nhất
54236
Giải nhì
75309
Giải ba
55042
14091
Giải tư
82612
55580
62169
33841
26512
87506
58858
Giải năm
0649
Giải sáu
0282
5867
7401
Giải bảy
062
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
801,6,9
0,4,9122
12,4,6,82 
 36
 41,2,9
555,8
0,362,7,9
6,87 
580,2,7
0,4,691