www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 10/09/2010
XSGL
Giải ĐB
54021
Giải nhất
76274
Giải nhì
95330
Giải ba
49058
60362
Giải tư
36173
07834
09876
44874
58493
88421
50160
Giải năm
2883
Giải sáu
7353
5357
2117
Giải bảy
864
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
2217
2,6212,2
5,7,8,930,4
3,6,724 
 53,7,8
760,2,4
1,573,42,6
583
 93
 
Ngày: 03/09/2010
XSGL
Giải ĐB
47982
Giải nhất
00732
Giải nhì
21669
Giải ba
34503
94395
Giải tư
16435
74026
75971
06205
94012
07693
58769
Giải năm
7651
Giải sáu
7424
1172
4450
Giải bảy
181
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
503,5
5,7,812
1,3,7,824,6
0,932,5,6
24 
0,3,950,1
2,3692
 71,2
 81,2
6293,5
 
Ngày: 27/08/2010
XSGL
Giải ĐB
48667
Giải nhất
93666
Giải nhì
76183
Giải ba
49181
18862
Giải tư
96850
90247
49234
09403
68266
88323
38125
Giải năm
3164
Giải sáu
7825
4643
4823
Giải bảy
065
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
503
81 
6232,52
0,22,4,834
3,643,7
22,650
6262,4,5,62
7
4,67 
 81,3
999
 
Ngày: 20/08/2010
XSGL
Giải ĐB
38100
Giải nhất
13893
Giải nhì
39064
Giải ba
70328
84536
Giải tư
27687
40267
27148
79564
96610
28972
07935
Giải năm
2317
Giải sáu
9177
6919
1776
Giải bảy
807
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
 10,7,9
7228
935,6
6248
35 
3,7642,7
0,1,6,7
8
722,6,7
2,487
193
 
Ngày: 13/08/2010
XSGL
Giải ĐB
34543
Giải nhất
09872
Giải nhì
40406
Giải ba
73500
79426
Giải tư
20671
55286
22169
94864
21377
05972
46675
Giải năm
0834
Giải sáu
2904
3055
9800
Giải bảy
508
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02002,4,6,8
71 
7226
434
0,3,643,6
5,755
0,2,4,864,9
771,22,5,7
086
69 
 
Ngày: 06/08/2010
XSGL
Giải ĐB
73683
Giải nhất
89425
Giải nhì
82936
Giải ba
13411
90524
Giải tư
09375
16186
39231
94940
36656
14133
32804
Giải năm
1009
Giải sáu
9527
1527
1317
Giải bảy
697
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
404,9
1,311,7
 24,5,72
3,831,3,6
0,2,940
2,756
3,5,86 
1,22,975
 83,6
094,7
 
Ngày: 30/07/2010
XSGL
Giải ĐB
41529
Giải nhất
28845
Giải nhì
67141
Giải ba
86605
34859
Giải tư
55449
16897
93878
49380
64351
02153
19689
Giải năm
8890
Giải sáu
7568
0242
9350
Giải bảy
177
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
5,8,905,9
4,51 
429
53 
 41,2,5,9
0,450,1,3,9
 68
7,977,8
6,780,9
0,2,4,5
8
90,7