www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 10/07/2020
XSGL
Giải ĐB
302130
Giải nhất
35116
Giải nhì
14726
Giải ba
23309
50131
Giải tư
58831
75199
85897
69243
47471
53269
23817
Giải năm
5805
Giải sáu
6814
4014
4422
Giải bảy
195
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
305,9
32,7142,6,7,8
222,6
430,12
1243
0,95 
1,269
1,971
18 
0,6,995,7,9
 
Ngày: 03/07/2020
XSGL
Giải ĐB
843071
Giải nhất
98776
Giải nhì
12766
Giải ba
51247
74842
Giải tư
35572
92688
11094
21158
20952
98506
64047
Giải năm
1882
Giải sáu
9497
8712
3076
Giải bảy
673
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 06
712
1,4,5,7
8
2 
73 
942,72
552,5,8
0,6,7266
42,971,2,3,62
5,882,8
 94,7
 
Ngày: 26/06/2020
XSGL
Giải ĐB
265767
Giải nhất
39293
Giải nhì
99614
Giải ba
29939
46062
Giải tư
09316
86882
20613
24889
47061
13059
65054
Giải năm
3810
Giải sáu
2888
0939
0856
Giải bảy
371
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
10 
62,710,3,4,6
6,82 
1,9392
1,54 
 54,6,9
1,5612,2,7
671
882,8,9
32,5,893
 
Ngày: 19/06/2020
XSGL
Giải ĐB
654806
Giải nhất
58403
Giải nhì
19305
Giải ba
05291
51063
Giải tư
36276
61249
90529
63105
05996
94311
52001
Giải năm
2013
Giải sáu
4329
3002
3918
Giải bảy
688
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,52
6
0,1,911,3,8
0292
0,1,63 
649
025 
0,7,963,4
 76
1,888
22,491,6
 
Ngày: 12/06/2020
XSGL
Giải ĐB
209582
Giải nhất
41606
Giải nhì
07762
Giải ba
64463
17588
Giải tư
99681
06311
38996
82066
88989
64277
67880
Giải năm
5358
Giải sáu
1656
3002
7548
Giải bảy
634
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
802,6,8
1,811
0,6,82 
634
348
 56,8
0,5,6,962,3,6
777
0,4,5,880,1,2,8
9
896
 
Ngày: 05/06/2020
XSGL
Giải ĐB
314076
Giải nhất
26242
Giải nhì
01479
Giải ba
93342
40933
Giải tư
90386
11955
15686
52657
67045
16555
16030
Giải năm
2187
Giải sáu
7660
5960
0451
Giải bảy
309
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,6209
51 
422 
3,930,3
 422,5
4,5251,52,7
7,82602
5,876,9
 862,7
0,793
 
Ngày: 29/05/2020
XSGL
Giải ĐB
479476
Giải nhất
29281
Giải nhì
57377
Giải ba
92722
22614
Giải tư
09931
37845
78119
07949
73500
06922
66554
Giải năm
1399
Giải sáu
7922
9677
9557
Giải bảy
564
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000
3,814,9
23223
 31
1,5,6,845,9
454,7
764
5,7276,72
 81,4
1,4,999