www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 09/10/2020
XSGL
Giải ĐB
898292
Giải nhất
60505
Giải nhì
54177
Giải ba
81127
81337
Giải tư
62589
85464
73676
58212
30977
87476
81259
Giải năm
3836
Giải sáu
9414
2373
9591
Giải bảy
681
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
705
8,912,4
1,927
736,7
1,64 
059
3,7264
2,3,7270,3,62,72
 81,9
5,891,2
 
Ngày: 02/10/2020
XSGL
Giải ĐB
283299
Giải nhất
51527
Giải nhì
54888
Giải ba
85372
67165
Giải tư
90281
52452
49647
68031
17421
35039
56927
Giải năm
7689
Giải sáu
2212
0778
7234
Giải bảy
031
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,32,812
1,3,5,721,72
 312,2,4,9
347
652
 65
22,472,8
7,881,8,9
3,8,999
 
Ngày: 25/09/2020
XSGL
Giải ĐB
834088
Giải nhất
56885
Giải nhì
60191
Giải ba
03632
11962
Giải tư
47556
12438
69408
84927
18517
51678
84240
Giải năm
9099
Giải sáu
9591
2020
2848
Giải bảy
226
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,408
9217
3,620,6,7
 32,8
 40,8
856
2,5,762
1,276,8
0,3,4,7
8
85,8
9912,9
 
Ngày: 18/09/2020
XSGL
Giải ĐB
476020
Giải nhất
95028
Giải nhì
87539
Giải ba
46152
88381
Giải tư
42543
10003
71670
11770
97651
20553
88652
Giải năm
7565
Giải sáu
5900
6472
4896
Giải bảy
089
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200,3
5,81 
52,720,8
0,4,539
 43
651,22,3
965
 702,2,9
281,9
3,7,896
 
Ngày: 11/09/2020
XSGL
Giải ĐB
139151
Giải nhất
14129
Giải nhì
84520
Giải ba
92107
66231
Giải tư
34775
17730
33198
31392
90071
61519
66907
Giải năm
4586
Giải sáu
4190
7977
9351
Giải bảy
994
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,3,9072
3,52,7219
920,9
 30,1
94 
7512
86 
02,7712,5,7
986
1,290,2,4,8
 
Ngày: 04/09/2020
XSGL
Giải ĐB
812973
Giải nhất
28321
Giải nhì
48727
Giải ba
11034
22854
Giải tư
05350
10310
72949
90750
08003
16914
00440
Giải năm
4656
Giải sáu
5553
4338
9518
Giải bảy
034
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5203
210,4,8
 21,6,7
0,5,7342,8
1,32,540,9
 502,3,4,6
2,56 
273
1,38 
49 
 
Ngày: 28/08/2020
XSGL
Giải ĐB
119679
Giải nhất
82757
Giải nhì
49841
Giải ba
82902
99522
Giải tư
10915
42508
91594
80892
22097
16624
10947
Giải năm
4680
Giải sáu
5983
3165
4473
Giải bảy
706
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
802,6,8
1,411,5
0,2,922,4
7,83 
2,941,7
1,657
065
4,5,973,9
080,3
792,4,7