www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 08/10/2021
XSGL
Giải ĐB
122016
Giải nhất
38664
Giải nhì
22881
Giải ba
46666
36276
Giải tư
19415
29856
63329
61027
42400
36931
87261
Giải năm
9417
Giải sáu
1848
8686
2577
Giải bảy
155
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000
3,6,815,6,7
 27,9
 31
5,648
1,554,5,6
1,5,6,7
8
61,4,6
1,2,776,7
481,6
29 
 
Ngày: 01/10/2021
XSGL
Giải ĐB
815237
Giải nhất
16971
Giải nhì
68884
Giải ba
94369
29574
Giải tư
41455
60370
40047
07251
92594
66068
99908
Giải năm
7411
Giải sáu
3143
9660
9815
Giải bảy
643
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
6,708
1,5,711,5
 27
4237
7,8,9432,7
1,551,5
 60,8,9
2,3,470,1,4
0,684
694
 
Ngày: 24/09/2021
XSGL
Giải ĐB
379472
Giải nhất
37671
Giải nhì
46917
Giải ba
27020
55974
Giải tư
60078
68671
50994
05437
11429
50105
80718
Giải năm
3637
Giải sáu
8775
4748
7942
Giải bảy
535
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
205
7217,8
4,720,9
 35,72
7,942,8
0,3,75 
 6 
1,32712,2,4,5
8
1,4,789
2,894
 
Ngày: 17/09/2021
XSGL
Giải ĐB
367898
Giải nhất
37774
Giải nhì
28600
Giải ba
90752
83322
Giải tư
81943
24349
81918
35974
89076
30038
11492
Giải năm
6874
Giải sáu
7819
1261
2784
Giải bảy
266
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
000
618,9
2,5,922
438
73,843,9
952
6,761,6
 743,6
1,3,984
1,492,5,8
 
Ngày: 10/09/2021
XSGL
Giải ĐB
330931
Giải nhất
89011
Giải nhì
45877
Giải ba
82843
94067
Giải tư
49216
43617
52039
26013
47238
50844
32877
Giải năm
1327
Giải sáu
1857
8045
2674
Giải bảy
223
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,311,3,6,7
 23,7
1,2,431,8,9
4,743,4,5
457
1672
1,2,5,62
72
74,72
38 
39 
 
Ngày: 03/09/2021
XSGL
Giải ĐB
066277
Giải nhất
21353
Giải nhì
92127
Giải ba
21409
59098
Giải tư
82718
08305
85039
19041
38286
57732
17732
Giải năm
2063
Giải sáu
3805
6888
1097
Giải bảy
636
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 052,9
418
3227
5,6322,6,8,9
 41
0253
3,863
2,7,977
1,3,8,986,8
0,397,8
 
Ngày: 27/08/2021
XSGL
Giải ĐB
907119
Giải nhất
00953
Giải nhì
21413
Giải ba
98564
53368
Giải tư
24996
44141
03417
26652
33217
81403
32592
Giải năm
7348
Giải sáu
6369
8131
5816
Giải bảy
375
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,413,6,72,9
5,92 
0,1,531
5,641,8
752,3,4
1,964,8,9
1275
4,68 
1,692,6