www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 08/03/2024
XSGL
Giải ĐB
239343
Giải nhất
64922
Giải nhì
81616
Giải ba
27450
76688
Giải tư
89561
93931
94229
29559
72058
34438
10777
Giải năm
4382
Giải sáu
8960
7611
7058
Giải bảy
088
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
1,3,611,5,6
2,822,9
431,8
 43
150,82,9
160,1
777
3,52,8282,82
2,59 
 
Ngày: 01/03/2024
XSGL
Giải ĐB
155290
Giải nhất
01150
Giải nhì
24378
Giải ba
04038
01011
Giải tư
46599
11374
71962
25938
28892
08395
19182
Giải năm
0414
Giải sáu
7036
8684
8862
Giải bảy
218
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
111,4,8
62,8,92 
 36,82
1,6,7,84 
950
3622,4
 74,8
1,32,782,4
990,2,5,9
 
Ngày: 23/02/2024
XSGL
Giải ĐB
686327
Giải nhất
27364
Giải nhì
99616
Giải ba
62525
44708
Giải tư
43504
33300
30190
11926
00388
70520
10868
Giải năm
1304
Giải sáu
2489
3003
9102
Giải bảy
302
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,22,3,42
8
 16
0220,5,6,7
03 
02,6,94 
25 
1,264,8
27 
0,6,888,9
890,4
 
Ngày: 16/02/2024
XSGL
Giải ĐB
384028
Giải nhất
97257
Giải nhì
63130
Giải ba
84384
23940
Giải tư
02462
92140
89893
78098
28769
88077
33302
Giải năm
6814
Giải sáu
9950
0589
8426
Giải bảy
778
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
3,42,502
 14
0,626,8
930,5
1,8402
350,7
262,9
5,777,8
2,7,984,9
6,893,8
 
Ngày: 09/02/2024
XSGL
Giải ĐB
219388
Giải nhất
92732
Giải nhì
40424
Giải ba
43044
13848
Giải tư
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
Giải năm
0838
Giải sáu
4281
1283
4337
Giải bảy
666
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
20 
4,81 
320,4,9
6,832,7,8,9
2,441,4,8
65 
663,5,6
37 
3,4,8281,3,82
2,3,999
 
Ngày: 02/02/2024
XSGL
Giải ĐB
931321
Giải nhất
72011
Giải nhì
26234
Giải ba
85339
65706
Giải tư
90202
48250
29648
93607
75086
58695
44039
Giải năm
7832
Giải sáu
2506
7880
7969
Giải bảy
572
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,802,62,7
12,2112
0,3,721
 32,4,92
348
950
02,869
072
480,6
32,695
 
Ngày: 26/01/2024
XSGL
Giải ĐB
571519
Giải nhất
09830
Giải nhì
28618
Giải ba
85247
89597
Giải tư
45908
20060
81196
50568
87132
81605
14641
Giải năm
7783
Giải sáu
8682
2673
2263
Giải bảy
797
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3,605,8
1,411,8,9
3,82 
6,7,830,2
 41,7
05 
960,3,8
4,9273
0,1,682,3
196,72