www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 08/01/2021
XSGL
Giải ĐB
656418
Giải nhất
42525
Giải nhì
01528
Giải ba
96703
29596
Giải tư
91781
71666
00532
54285
73633
02398
99344
Giải năm
4159
Giải sáu
3207
7606
7425
Giải bảy
992
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7
818
3,9252,8
0,3,432,3
443,4
22,859
0,6,966
07 
1,2,981,5
592,6,8
 
Ngày: 01/01/2021
XSGL
Giải ĐB
720642
Giải nhất
03615
Giải nhì
42981
Giải ba
65033
56510
Giải tư
58387
78146
44785
33774
49175
99722
27188
Giải năm
2683
Giải sáu
1188
0002
4250
Giải bảy
482
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,502,6
810,5
0,2,4,822
3,833
742,6
1,7,850
0,46 
874,5
8281,2,3,5
7,82
 9 
 
Ngày: 25/12/2020
XSGL
Giải ĐB
372195
Giải nhất
27740
Giải nhì
44681
Giải ba
16048
16054
Giải tư
46743
26491
35478
66652
71666
44182
73206
Giải năm
2148
Giải sáu
4386
8131
3255
Giải bảy
008
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,406,8
3,8,91 
5,82 
430,1
540,3,82
5,952,4,5
0,6,866
 78
0,42,781,2,6
 91,5
 
Ngày: 18/12/2020
XSGL
Giải ĐB
877764
Giải nhất
01870
Giải nhì
43158
Giải ba
41868
86684
Giải tư
77768
12831
12000
97509
24924
85667
37000
Giải năm
1598
Giải sáu
8885
1245
4299
Giải bảy
301
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,1,9
0,31 
 24
 31
2,6,845
4,858
864,7,82
670
5,62,984,5,6
0,998,9
 
Ngày: 11/12/2020
XSGL
Giải ĐB
753493
Giải nhất
65953
Giải nhì
00244
Giải ba
58293
92586
Giải tư
14915
45082
97932
16291
56494
80333
25607
Giải năm
7735
Giải sáu
6702
1869
3247
Giải bảy
888
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
915
0,3,82 
3,5,9232,3,5,8
4,944,7
1,353
869
0,47 
3,882,6,8
691,32,4
 
Ngày: 04/12/2020
XSGL
Giải ĐB
703559
Giải nhất
07836
Giải nhì
45880
Giải ba
54121
13377
Giải tư
99645
38489
49964
62319
01531
17831
02432
Giải năm
9562
Giải sáu
7639
0779
3436
Giải bảy
381
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
808
2,32,819
3,621
 312,2,62,9
645
459
3262,4
777,9
080,1,9
1,3,5,7
8
9 
 
Ngày: 27/11/2020
XSGL
Giải ĐB
726241
Giải nhất
86525
Giải nhì
29857
Giải ba
59639
58074
Giải tư
07382
86522
43339
58117
03022
32969
30282
Giải năm
0837
Giải sáu
2005
4745
0815
Giải bảy
909
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
4,515,7
22,82222,5
 37,92
741,5
0,1,2,451,7
 69
1,3,574
 822
0,32,69