www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 07/01/2022
XSGL
Giải ĐB
290872
Giải nhất
71069
Giải nhì
09658
Giải ba
19182
60997
Giải tư
50242
56297
87058
62862
64884
13390
08428
Giải năm
9550
Giải sáu
2058
3896
5771
Giải bảy
758
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
71 
4,6,7,828
 38
842
 50,84
962,9
9271,2
2,3,5482,4
690,6,72
 
Ngày: 31/12/2021
XSGL
Giải ĐB
248919
Giải nhất
11394
Giải nhì
46202
Giải ba
30236
90953
Giải tư
50054
72640
94469
02420
32429
46576
18549
Giải năm
8718
Giải sáu
5691
3888
4754
Giải bảy
378
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,402
918,9
0,320,9
532,6
52,940,9
 53,42
3,769
 76,8
1,7,888
1,2,4,691,4
 
Ngày: 24/12/2021
XSGL
Giải ĐB
089373
Giải nhất
09690
Giải nhì
19439
Giải ba
36315
35135
Giải tư
94480
45052
30545
92644
51062
68832
25735
Giải năm
9356
Giải sáu
2177
8921
8043
Giải bảy
898
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
8,90 
215
3,5,621,8
4,732,52,9
443,4,5
1,32,452,6
562
773,7
2,980
390,8
 
Ngày: 17/12/2021
XSGL
Giải ĐB
088473
Giải nhất
06308
Giải nhì
32205
Giải ba
98979
71590
Giải tư
85181
04697
36879
79878
47384
75091
37676
Giải năm
5468
Giải sáu
4922
6944
8380
Giải bảy
650
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
5,8,905,8
8,91 
222
734
3,4,844
050
768
973,6,8,92
0,6,780,1,4
7290,1,7
 
Ngày: 10/12/2021
XSGL
Giải ĐB
921021
Giải nhất
08506
Giải nhì
14767
Giải ba
20018
96150
Giải tư
91841
09250
82259
96911
08195
23098
27372
Giải năm
4826
Giải sáu
6274
8018
4244
Giải bảy
759
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5206
1,2,411,2,82
1,721,6
 3 
4,741,4
9502,92
0,267
672,4
12,98 
5295,8
 
Ngày: 03/12/2021
XSGL
Giải ĐB
386242
Giải nhất
19656
Giải nhì
17589
Giải ba
46641
64626
Giải tư
23655
48332
46839
35853
85116
65034
56269
Giải năm
6874
Giải sáu
8440
7843
6685
Giải bảy
693
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
416
3,420,6
4,5,932,4,9
3,740,1,2,3
5,853,5,6
1,2,569
 74
 85,9
3,6,893
 
Ngày: 26/11/2021
XSGL
Giải ĐB
811459
Giải nhất
74867
Giải nhì
91488
Giải ba
47256
72294
Giải tư
82168
95315
54975
86669
99925
17139
93923
Giải năm
9770
Giải sáu
9074
3358
9032
Giải bảy
111
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
70 
111,5,6
323,5
232,9
7,94 
1,2,756,8,9
1,567,8,9
670,4,5
5,6,888
3,5,694