www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 06/05/2011
XSGL
Giải ĐB
83513
Giải nhất
26524
Giải nhì
84612
Giải ba
04769
32420
Giải tư
15228
64652
05369
20059
22689
57890
90073
Giải năm
6854
Giải sáu
5752
8109
8366
Giải bảy
081
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,909
5,812,3
1,5220,4,8
1,73 
2,54 
 51,22,4,9
666,92
 73
281,9
0,5,62,890
 
Ngày: 29/04/2011
XSGL
Giải ĐB
71613
Giải nhất
27147
Giải nhì
04018
Giải ba
81700
97918
Giải tư
08829
96892
54911
97853
68287
89755
45991
Giải năm
9384
Giải sáu
5651
7958
0996
Giải bảy
612
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000
1,5,911,2,3,82
1,3,929
1,532
847
551,3,5,8
96 
4,87 
12,584,7
291,2,6
 
Ngày: 22/04/2011
XSGL
Giải ĐB
49162
Giải nhất
79206
Giải nhì
97357
Giải ba
19999
29382
Giải tư
57554
79567
11603
56137
79124
31983
64935
Giải năm
2921
Giải sáu
7881
9845
7179
Giải bảy
813
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
2,6,813
6,821,4
0,1,835,7
2,545
3,454,7
061,2,7
3,5,679
 81,2,3
7,999
 
Ngày: 15/04/2011
XSGL
Giải ĐB
55719
Giải nhất
56087
Giải nhì
63567
Giải ba
00932
32931
Giải tư
91816
17625
25169
88439
26731
07052
00918
Giải năm
2460
Giải sáu
5120
7872
2710
Giải bảy
125
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
3210,2,6,8
9
1,3,5,720,52
 312,2,9
 4 
2252
160,7,9
6,872
187
1,3,69 
 
Ngày: 08/04/2011
XSGL
Giải ĐB
57963
Giải nhất
43292
Giải nhì
86884
Giải ba
19139
25071
Giải tư
08929
87205
98171
68473
93407
13288
44786
Giải năm
7444
Giải sáu
7300
9530
1236
Giải bảy
198
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,7
721 
929
6,730,6,9
4,6,844
05 
3,863,4
0712,3
8,984,6,8
2,392,8
 
Ngày: 01/04/2011
XSGL
Giải ĐB
21167
Giải nhất
15630
Giải nhì
05026
Giải ba
83488
71899
Giải tư
25155
13304
13788
48134
16892
68078
79156
Giải năm
0886
Giải sáu
3451
8836
4510
Giải bảy
194
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,304
510,3
926
130,4,6
0,3,94 
551,5,6
2,3,5,867
678
7,8286,82
992,4,9
 
Ngày: 25/03/2011
XSGL
Giải ĐB
39983
Giải nhất
14605
Giải nhì
38129
Giải ba
30778
92640
Giải tư
19513
27681
79941
50387
09752
55970
65504
Giải năm
8967
Giải sáu
7750
7397
5569
Giải bảy
446
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,5,704,5
4,813
529
1,83 
040,1,6
050,2
467,9
6,8,970,8
781,3,7,9
2,6,897