www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 05/06/2020
XSGL
Giải ĐB
314076
Giải nhất
26242
Giải nhì
01479
Giải ba
93342
40933
Giải tư
90386
11955
15686
52657
67045
16555
16030
Giải năm
2187
Giải sáu
7660
5960
0451
Giải bảy
309
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
3,6209
51 
422 
3,930,3
 422,5
4,5251,52,7
7,82602
5,876,9
 862,7
0,793
 
Ngày: 29/05/2020
XSGL
Giải ĐB
479476
Giải nhất
29281
Giải nhì
57377
Giải ba
92722
22614
Giải tư
09931
37845
78119
07949
73500
06922
66554
Giải năm
1399
Giải sáu
7922
9677
9557
Giải bảy
564
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
000
3,814,9
23223
 31
1,5,6,845,9
454,7
764
5,7276,72
 81,4
1,4,999
 
Ngày: 22/05/2020
XSGL
Giải ĐB
567574
Giải nhất
22406
Giải nhì
99617
Giải ba
24760
04564
Giải tư
99501
28678
85801
38139
07764
41261
17800
Giải năm
4136
Giải sáu
4802
6704
3728
Giải bảy
781
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,600,12,2,4
6
02,6,817
028
 34,6,9
0,3,62,74 
 5 
0,360,1,42
174,8
2,781
39 
 
Ngày: 15/05/2020
XSGL
Giải ĐB
454513
Giải nhất
86351
Giải nhì
07582
Giải ba
23771
03293
Giải tư
03155
22766
27609
60355
36935
10426
45451
Giải năm
3910
Giải sáu
5908
3841
6414
Giải bảy
021
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
108,9
2,4,52,710,3,4
821,6
1,935,6
141
3,52512,52
2,3,666
 71
082
093
 
Ngày: 08/05/2020
XSGL
Giải ĐB
013110
Giải nhất
76049
Giải nhì
98565
Giải ba
95027
60769
Giải tư
48825
58354
37681
99615
43080
25020
83366
Giải năm
4919
Giải sáu
6632
5971
3432
Giải bảy
734
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,2,80 
7,810,5,9
3220,5,7
 322,4
3,548,9
1,2,654
665,6,9
271
480,1
1,4,69 
 
Ngày: 01/05/2020
XSGL
Giải ĐB
051830
Giải nhất
75339
Giải nhì
71788
Giải ba
14279
67608
Giải tư
21119
18504
93995
38401
86993
77388
01263
Giải năm
1686
Giải sáu
6450
4230
5023
Giải bảy
420
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2,32,501,4,8
019
 20,3
2,6,9302,9
04 
950
863
 79
0,8386,83
1,3,793,5
 
Ngày: 24/04/2020
XSGL
Giải ĐB
544277
Giải nhất
28762
Giải nhì
81200
Giải ba
67083
04475
Giải tư
51226
56638
64406
65295
55505
75225
88661
Giải năm
6110
Giải sáu
6419
6660
9392
Giải bảy
013
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,5,6
610,3,6,9
6,925,6
1,838
 4 
0,2,7,95 
0,1,260,1,2
775,7
383
192,5