www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 05/03/2021
XSGL
Giải ĐB
923592
Giải nhất
20853
Giải nhì
40630
Giải ba
17105
03409
Giải tư
17651
19522
19874
30860
81616
53180
96349
Giải năm
9802
Giải sáu
6450
0052
8311
Giải bảy
564
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,802,5,9
1,511,6
0,2,5,922
530
6,749
050,1,2,3
160,4
 74,9
 80
0,4,792
 
Ngày: 26/02/2021
XSGL
Giải ĐB
677972
Giải nhất
28854
Giải nhì
88101
Giải ba
07465
08293
Giải tư
56055
11987
95348
94596
28776
26273
56987
Giải năm
7743
Giải sáu
6750
3287
2328
Giải bảy
239
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
501
01 
728
4,7,939
543,8
5,650,4,5
7,965,9
8372,3,6
2,4873
3,693,6
 
Ngày: 19/02/2021
XSGL
Giải ĐB
326563
Giải nhất
18048
Giải nhì
54070
Giải ba
65899
64499
Giải tư
84235
49275
19077
09761
61191
59244
02495
Giải năm
7403
Giải sáu
8398
6463
2419
Giải bảy
706
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
703,6
6,919
 2 
0,6235,9
444,8
3,7,95 
061,32
770,5,7
4,98 
1,3,9291,5,8,92
 
Ngày: 12/02/2021
XSGL
Giải ĐB
971703
Giải nhất
53028
Giải nhì
30188
Giải ba
19280
15178
Giải tư
69100
55605
11912
18946
22830
66363
71999
Giải năm
7528
Giải sáu
6479
6879
1566
Giải bảy
178
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
0,3,800,3,5
312
1282
0,630,1
 46
05 
4,663,6
 782,92
22,72,880,8
72,999
 
Ngày: 05/02/2021
XSGL
Giải ĐB
737196
Giải nhất
19214
Giải nhì
46969
Giải ba
43369
66213
Giải tư
10236
17223
73930
44749
21391
02784
29325
Giải năm
0601
Giải sáu
5515
4879
8827
Giải bảy
796
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
301
0,913,4,5,7
 23,5,7
1,230,6
1,849
1,25 
3,92692
1,279
 84
4,62,791,62
 
Ngày: 29/01/2021
XSGL
Giải ĐB
849780
Giải nhất
47619
Giải nhì
43590
Giải ba
38679
18485
Giải tư
04659
20954
59673
29679
95636
81773
00689
Giải năm
7624
Giải sáu
0644
7942
6992
Giải bảy
215
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
 15,9
4,924
7236
2,4,542,4
1,854,9
36 
 70,32,92
 80,5,9
1,5,72,890,2
 
Ngày: 22/01/2021
XSGL
Giải ĐB
119209
Giải nhất
80050
Giải nhì
26517
Giải ba
98567
48967
Giải tư
28586
91065
94814
05665
80168
42676
40935
Giải năm
9019
Giải sáu
4811
8520
8921
Giải bảy
958
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,5,809
1,211,4,7,9
 20,1
 35
14 
3,6250,8
7,8652,72,8
1,6276
5,680,6
0,19