www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 05/03/2010
XSGL
Giải ĐB
00800
Giải nhất
45588
Giải nhì
58102
Giải ba
48673
83714
Giải tư
15168
54656
17245
98010
20285
74186
31743
Giải năm
2521
Giải sáu
9596
8802
7526
Giải bảy
080
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,22
210,4
0221,6
4,73 
143,5
4,856
2,5,8,968
 73
6,8,980,5,6,8
 96,8
 
Ngày: 26/02/2010
XSGL
Giải ĐB
56591
Giải nhất
77554
Giải nhì
23238
Giải ba
11447
29008
Giải tư
14286
14193
21609
99809
21729
47807
40132
Giải năm
9273
Giải sáu
2394
4473
9448
Giải bảy
546
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 07,8,92
91 
329
72,8,932,8
5,946,7,8
 54
4,86 
0,4732
0,3,483,6
02,291,3,4
 
Ngày: 19/02/2010
XSGL
Giải ĐB
72794
Giải nhất
65423
Giải nhì
37490
Giải ba
16789
97614
Giải tư
27531
22014
75706
77087
23985
62591
39688
Giải năm
4305
Giải sáu
0641
0087
9815
Giải bảy
818
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
905,6
3,4,9142,5,8
 23
231
12,7,941
0,1,85 
06 
8274
1,885,72,8,9
890,1,4
 
Ngày: 12/02/2010
XSGL
Giải ĐB
33744
Giải nhất
60087
Giải nhì
31882
Giải ba
56439
28115
Giải tư
68495
65102
38793
10340
19732
01994
45566
Giải năm
7794
Giải sáu
2519
9030
8267
Giải bảy
255
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
3,402
 15,9
0,2,3,822
930,2,9
4,9240,4
1,5,955
666,7
6,87 
 82,7
1,393,42,5
 
Ngày: 05/02/2010
XSGL
Giải ĐB
27039
Giải nhất
98423
Giải nhì
09015
Giải ba
09596
03901
Giải tư
20707
80286
76634
65692
29324
20982
89496
Giải năm
7531
Giải sáu
5127
5118
8354
Giải bảy
442
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,315,8
4,8,923,4,7
2,631,4,9
2,3,542
154
8,9263
0,27 
182,6
392,62
 
Ngày: 29/01/2010
XSGL
Giải ĐB
25977
Giải nhất
96225
Giải nhì
99086
Giải ba
47518
86320
Giải tư
09377
11537
49988
09739
63878
43460
60828
Giải năm
8832
Giải sáu
0452
1678
7781
Giải bảy
033
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
818
2,3,520,2,5,8
332,3,7,9
 4 
252
860
3,72772,82
1,2,72,881,6,8
39 
 
Ngày: 22/01/2010
XSGL
Giải ĐB
63460
Giải nhất
76397
Giải nhì
03083
Giải ba
97946
00401
Giải tư
99834
72367
67242
72244
52723
01568
31007
Giải năm
3528
Giải sáu
1102
1420
2188
Giải bảy
197
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
2,601,2,7
01 
0,420,3,8
2,834,9
3,442,4,6
 5 
460,7,8
0,6,927 
2,6,883,8
3972