www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 27/03/2020
XSGL
Giải ĐB
871615
Giải nhất
77560
Giải nhì
03085
Giải ba
17422
64724
Giải tư
23022
51435
71017
76635
89524
17354
79278
Giải năm
0897
Giải sáu
2300
5632
3081
Giải bảy
307
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,600,7
815,7
22,3222,42
 32,52
22,54 
1,32,854,8
 60
0,1,978
5,781,5
 97
 
Ngày: 20/03/2020
XSGL
Giải ĐB
886252
Giải nhất
14858
Giải nhì
78187
Giải ba
70296
55741
Giải tư
29505
09428
35450
28155
64350
04971
98753
Giải năm
5830
Giải sáu
7058
3651
2227
Giải bảy
365
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
3,5205
4,5,71 
524,7,8
530
241
0,5,6502,1,2,3
5,82
965
2,871
2,5287
 96
 
Ngày: 13/03/2020
XSGL
Giải ĐB
148637
Giải nhất
69018
Giải nhì
44515
Giải ba
62094
55692
Giải tư
75424
69402
94134
32985
41926
79429
11940
Giải năm
1746
Giải sáu
7921
6845
1473
Giải bảy
311
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
402
1,211,5,8
0,921,4,6,9
734,7
2,3,940,5,6
1,4,85 
2,46 
373
1,985
292,4,8
 
Ngày: 06/03/2020
XSGL
Giải ĐB
376161
Giải nhất
98141
Giải nhì
82748
Giải ba
16897
84576
Giải tư
62544
49425
41887
05054
18382
56741
87924
Giải năm
5742
Giải sáu
0144
2396
4869
Giải bảy
703
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 03
42,61 
4,824,5
03 
2,42,5412,2,42,8
2,554,5
7,961,9
8,976
482,7
696,7
 
Ngày: 28/02/2020
XSGL
Giải ĐB
366856
Giải nhất
38859
Giải nhì
83620
Giải ba
80725
56225
Giải tư
13989
71418
63597
76885
72343
61684
54086
Giải năm
2232
Giải sáu
2315
4728
3142
Giải bảy
037
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
20 
111,5,8
3,420,52,8
432,7
842,3
1,22,856,9
5,86 
3,97 
1,284,5,6,9
5,897
 
Ngày: 21/02/2020
XSGL
Giải ĐB
774015
Giải nhất
10838
Giải nhì
86369
Giải ba
04861
89985
Giải tư
45963
95806
62496
46777
03214
35168
34046
Giải năm
8297
Giải sáu
2425
6365
4396
Giải bảy
346
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906
614,5
 25
638
1462
1,2,6,85 
0,42,9261,3,5,8
9
7,977
3,685
690,62,7
 
Ngày: 14/02/2020
XSGL
Giải ĐB
687607
Giải nhất
34720
Giải nhì
18557
Giải ba
98940
35596
Giải tư
17273
73367
19141
26371
09624
53693
72702
Giải năm
4722
Giải sáu
5365
0479
2015
Giải bảy
158
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,402,7
4,712,5
0,1,220,2,4
7,93 
240,1
1,657,8
965,7
0,5,671,3,9
58 
793,6