www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 02/09/2011
XSGL
Giải ĐB
50331
Giải nhất
71715
Giải nhì
35329
Giải ba
40391
83139
Giải tư
52917
13389
17254
85282
54253
55510
13900
Giải năm
6226
Giải sáu
2935
9732
2584
Giải bảy
937
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,100
3,910,5,7
3,826,9
531,2,5,7
9
5,84 
1,3,953,4
26 
1,37 
 82,4,9
2,3,891,5
 
Ngày: 26/08/2011
XSGL
Giải ĐB
64534
Giải nhất
87674
Giải nhì
38294
Giải ba
76761
06590
Giải tư
05265
60375
86106
83677
03240
02999
82632
Giải năm
0181
Giải sáu
0641
5124
6106
Giải bảy
763
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
4,9062
4,6,81 
324,8
632,4
2,3,7,940,1
6,75 
0261,3,5
774,5,7
281
990,4,9
 
Ngày: 19/08/2011
XSGL
Giải ĐB
46423
Giải nhất
14600
Giải nhì
97642
Giải ba
66164
93959
Giải tư
38395
72267
10498
64239
05503
98754
65005
Giải năm
4172
Giải sáu
9742
4144
4809
Giải bảy
280
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,800,3,5,9
 1 
42,723
0,239
4,5,6422,4
0,954,7,9
 64,7
5,672
980
0,3,595,8
 
Ngày: 12/08/2011
XSGL
Giải ĐB
97193
Giải nhất
64984
Giải nhì
97821
Giải ba
26262
71717
Giải tư
68932
31264
80187
48614
71467
47828
91734
Giải năm
5436
Giải sáu
6575
0959
6919
Giải bảy
871
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
2,714,7,9
3,621,8
0,932,4,6
1,3,6,84 
759
362,4,7
1,6,871,5
284,7
1,593
 
Ngày: 05/08/2011
XSGL
Giải ĐB
20005
Giải nhất
04988
Giải nhì
57433
Giải ba
92216
59991
Giải tư
72357
66489
34915
63574
80264
06744
71719
Giải năm
5403
Giải sáu
9490
9958
8921
Giải bảy
646
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
903,5
2,915,6,9
721
0,333
4,6,744,6
0,157,8
1,464
572,4
5,888,9
1,890,1
 
Ngày: 29/07/2011
XSGL
Giải ĐB
09512
Giải nhất
95720
Giải nhì
14780
Giải ba
82529
49986
Giải tư
60335
68104
11878
47486
65287
87558
09010
Giải năm
5439
Giải sáu
0849
0326
3633
Giải bảy
472
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804
 10,2
1,720,6,9
333,5,9
0492
358
2,826 
872,8
5,780,62,7
2,3,429 
 
Ngày: 22/07/2011
XSGL
Giải ĐB
53182
Giải nhất
11335
Giải nhì
84328
Giải ba
89413
95672
Giải tư
15700
67041
78566
89497
11008
79884
71780
Giải năm
1206
Giải sáu
8626
1301
9106
Giải bảy
050
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,62,8
9
0,413
7,826,8
135
841
350
02,2,666
972
0,280,2,4
097