www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 02/07/2010
XSGL
Giải ĐB
40866
Giải nhất
54188
Giải nhì
57053
Giải ba
27580
18412
Giải tư
71009
26043
99445
02073
95718
94022
62538
Giải năm
2064
Giải sáu
8777
0441
0754
Giải bảy
253
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
809
412,8
1,222
4,52,738
5,641,3,5
4532,4
664,6
773,7
1,3,880,8,9
0,89 
 
Ngày: 25/06/2010
XSGL
Giải ĐB
09473
Giải nhất
57621
Giải nhì
18605
Giải ba
91343
12667
Giải tư
23993
99729
47149
37329
77742
50126
58415
Giải năm
7577
Giải sáu
1727
0222
0137
Giải bảy
453
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
215
2,421,2,6,7
92
4,5,7,937
 42,3,9
0,153
267
2,3,6,773,7
08 
22,493
 
Ngày: 18/06/2010
XSGL
Giải ĐB
41437
Giải nhất
92437
Giải nhì
92434
Giải ba
52634
20103
Giải tư
81346
24285
28023
74420
84171
27662
04284
Giải năm
9108
Giải sáu
6154
6117
0801
Giải bảy
030
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,301,3,8
0,7,817
620,3
0,230,42,72
32,5,846
854
462
1,3271
081,4,5
 9 
 
Ngày: 11/06/2010
XSGL
Giải ĐB
06277
Giải nhất
56490
Giải nhì
84209
Giải ba
91554
84777
Giải tư
54815
71940
85672
02252
61376
70632
39852
Giải năm
6993
Giải sáu
2360
1804
7813
Giải bảy
718
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,9
 13,5,8
3,52,72 
1,932
0,540
1522,4
760,9
7272,6,72
18 
0,690,3
 
Ngày: 04/06/2010
XSGL
Giải ĐB
88885
Giải nhất
85625
Giải nhì
97405
Giải ba
77145
12228
Giải tư
64703
79096
00855
33158
57880
89454
12055
Giải năm
6799
Giải sáu
5245
8562
8549
Giải bảy
028
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
803,5
 13
625,82
0,13 
5452,9
0,2,42,52
8
54,52,8
962
 7 
22,580,5
4,996,9
 
Ngày: 28/05/2010
XSGL
Giải ĐB
92861
Giải nhất
80679
Giải nhì
55257
Giải ba
29475
86992
Giải tư
70897
01642
98706
93194
17708
87020
83783
Giải năm
6410
Giải sáu
4109
1403
3613
Giải bảy
490
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,2,903,6,8,9
610,3,7
4,920
0,1,83 
942
757
061
1,5,975,9
083
0,790,2,4,7
 
Ngày: 21/05/2010
XSGL
Giải ĐB
30537
Giải nhất
95653
Giải nhì
99283
Giải ba
14546
28687
Giải tư
40589
70464
72871
35381
91600
33152
35801
Giải năm
5441
Giải sáu
1970
7208
0446
Giải bảy
024
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,8
0,4,7,81 
524
5,837
2,641,62,8
 52,3
4264
3,870,1
0,481,3,7,9
89