www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 30/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
366082
Giải nhất
95136
Giải nhì
87693
Giải ba
98281
62596
Giải tư
67162
18594
74692
66957
54481
23830
74751
Giải năm
4699
Giải sáu
0654
9877
2698
Giải bảy
070
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,70 
5,8210
6,8,92 
930,6
5,94 
 51,4,7
3,962
5,770,7
9812,2
992,3,4,6
8,9
 
Ngày: 23/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
957784
Giải nhất
66722
Giải nhì
35093
Giải ba
56811
68567
Giải tư
51850
67480
18509
67424
52719
60232
78578
Giải năm
0246
Giải sáu
9997
4440
3436
Giải bảy
407
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
4,5,807,9
111,9
2,322,4,5
932,6
2,840,6
250
3,467
0,6,978
780,4
0,193,7
 
Ngày: 16/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
060778
Giải nhất
12536
Giải nhì
36784
Giải ba
15588
22872
Giải tư
95930
91597
63234
55650
86215
71880
70507
Giải năm
5283
Giải sáu
1684
4683
9040
Giải bảy
485
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,807
 15
72 
8230,4,6,8
3,8240
1,850
36 
0,972,8
3,7,880,32,42,5
8
 97
 
Ngày: 09/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
279862
Giải nhất
01140
Giải nhì
38755
Giải ba
50934
38614
Giải tư
72114
86852
79306
85214
98720
21150
63314
Giải năm
4947
Giải sáu
9352
3497
0431
Giải bảy
832
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,4,506
3144
3,52,620,9
 31,2,4
14,340,7
550,22,5
062
4,97 
 8 
297
 
Ngày: 02/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
976599
Giải nhất
97347
Giải nhì
45134
Giải ba
48165
49443
Giải tư
15001
78264
07494
71828
75617
48083
10655
Giải năm
6105
Giải sáu
7053
4171
1265
Giải bảy
255
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,717
328
4,5,832,4
3,6,943,7
0,52,6253,52
 64,52
1,471
283
994,9
 
Ngày: 26/12/2020
XSDNO
Giải ĐB
825744
Giải nhất
88162
Giải nhì
85934
Giải ba
70819
57918
Giải tư
94071
78625
08619
08161
80317
69606
86446
Giải năm
9198
Giải sáu
3226
3043
7619
Giải bảy
774
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 06
6,717,8,93
624,5,6
434
2,3,4,743,4,6
25 
0,2,461,2
171,4
1,98 
1398
 
Ngày: 19/12/2020
XSDNO
Giải ĐB
797871
Giải nhất
06975
Giải nhì
34015
Giải ba
17251
22921
Giải tư
09794
65501
68109
03761
41108
12421
67936
Giải năm
2739
Giải sáu
3726
5119
8821
Giải bảy
733
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 01,8,9
0,23,5,6
7
15,9
 213,62
333,6,9
94 
1,751
22,361
 71,5
08 
0,1,394