www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 27/04/2019
XSDNO
Giải ĐB
249615
Giải nhất
18291
Giải nhì
65729
Giải ba
01227
08183
Giải tư
15039
04122
47862
61392
20173
36568
41005
Giải năm
3405
Giải sáu
8105
6152
8195
Giải bảy
138
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 053
915
2,5,6,922,7,9
4,7,838,9
 43
03,1,952
 62,8
273
3,683
2,391,2,5
 
Ngày: 20/04/2019
XSDNO
Giải ĐB
954427
Giải nhất
36983
Giải nhì
83757
Giải ba
47515
85272
Giải tư
50477
71958
65078
19860
87089
97563
44927
Giải năm
3600
Giải sáu
5622
1701
9855
Giải bảy
157
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,600,1
015
2,722,72
6,83 
74 
1,555,72,8
 60,3
22,52,772,4,7,8
5,783,9
89 
 
Ngày: 13/04/2019
XSDNO
Giải ĐB
786677
Giải nhất
75396
Giải nhì
56021
Giải ba
56561
31217
Giải tư
45022
73378
44796
44981
20501
07476
93618
Giải năm
6113
Giải sáu
4686
6622
8262
Giải bảy
541
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,4,6
8
13,7,8
22,621,22
135
 41
35 
7,8,9261,2
1,776,7,8
1,781,6
 962
 
Ngày: 06/04/2019
XSDNO
Giải ĐB
868021
Giải nhất
11180
Giải nhì
03306
Giải ba
26158
18497
Giải tư
01358
09652
45669
23945
57268
24939
14113
Giải năm
4386
Giải sáu
0773
5164
0314
Giải bảy
315
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
806
213,4,5
521
1,739
1,645
1,4,852,82
0,864,8,9
973
52,680,5,6
3,697
 
Ngày: 30/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
325603
Giải nhất
09308
Giải nhì
38689
Giải ba
41258
60917
Giải tư
44689
60548
47672
74819
86210
49299
89846
Giải năm
2920
Giải sáu
8130
5768
2819
Giải bảy
074
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303,8
 10,7,92
720
030
746,8
 58
468
1,772,4,7
0,4,5,6892
12,82,999
 
Ngày: 23/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
852738
Giải nhất
95798
Giải nhì
23715
Giải ba
15089
28180
Giải tư
33682
33640
69211
83251
03334
30145
85378
Giải năm
7527
Giải sáu
3139
1482
6072
Giải bảy
609
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,809
1,511,5
7,8227
 34,8,9
340,5
1,4,551,5
 6 
272,8
3,7,980,22,9
0,3,898
 
Ngày: 16/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
436119
Giải nhất
68764
Giải nhì
00275
Giải ba
76719
82964
Giải tư
70645
11629
66540
91109
55308
55775
11135
Giải năm
6668
Giải sáu
7386
5908
8575
Giải bảy
683
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4082,9
 192
 29
835
6240,5
3,4,735 
8642,8
 753
02,683,6
0,12,2,999