www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 26/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
169030
Giải nhất
03024
Giải nhì
44181
Giải ba
84289
94723
Giải tư
72928
57929
99581
78996
79020
59459
39612
Giải năm
1391
Giải sáu
8602
7175
1362
Giải bảy
523
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,3,402
82,912
0,1,620,32,4,8
9
2230
240
759
962
 75
2812,9
2,5,891,6
 
Ngày: 19/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
665811
Giải nhất
86201
Giải nhì
40097
Giải ba
05324
34788
Giải tư
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
Giải năm
9046
Giải sáu
8904
9455
2023
Giải bảy
459
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,1,2,811,8
 21,32,4
22,539
0,2,746
5253,52,9
46 
974
1,881,8
3,597
 
Ngày: 12/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
847643
Giải nhất
73695
Giải nhì
34107
Giải ba
18464
61568
Giải tư
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
Giải năm
5155
Giải sáu
5238
2878
0457
Giải bảy
124
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
207
 1 
420,4
4,738
2,6,842,3
5,9255,7
 64,82
0,5,9273,8
3,62,784
 952,72
 
Ngày: 05/10/2024
XSDNO
Giải ĐB
063322
Giải nhất
95673
Giải nhì
46359
Giải ba
66431
72222
Giải tư
71746
64605
43834
24128
07844
53004
07831
Giải năm
7582
Giải sáu
1476
4938
5254
Giải bảy
524
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
321 
22,8222,4,8
7312,4,8
0,2,3,4
52
44,6
0542,9
4,76 
 73,6
2,382
59 
 
Ngày: 28/09/2024
XSDNO
Giải ĐB
516935
Giải nhất
53981
Giải nhì
86632
Giải ba
90851
46875
Giải tư
97952
46178
81222
32825
95232
58945
65622
Giải năm
8018
Giải sáu
2514
3239
6287
Giải bảy
696
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 0 
52,814,8
22,32,5222,5
 322,5,9
145
2,3,4,7512,2
96 
875,8
1,781,7
396
 
Ngày: 21/09/2024
XSDNO
Giải ĐB
118528
Giải nhất
02302
Giải nhì
82763
Giải ba
19620
19967
Giải tư
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
Giải năm
0589
Giải sáu
6894
1802
9405
Giải bảy
752
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
201,22,5
01 
02,4,5,820,8
63 
942,6
052
4,963,72
62,777
2,882,8,9
894,6
 
Ngày: 14/09/2024
XSDNO
Giải ĐB
433489
Giải nhất
13824
Giải nhì
84577
Giải ba
84094
59363
Giải tư
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
Giải năm
5080
Giải sáu
6765
1266
6692
Giải bảy
597
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
809
817
924,6
63 
2,5,7,948
654,6
2,5,663,5,6
1,7,974,7
480,1,9
0,892,4,7