www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 25/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
90541
Giải nhất
69167
Giải nhì
40799
Giải ba
39254
35568
Giải tư
53868
35018
94203
10235
67192
84769
88369
Giải năm
5742
Giải sáu
4404
5049
0675
Giải bảy
050
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
503,4
4182
4,92 
035
0,541,2,9
3,750,4
 67,82,92
675
12,628 
4,62,992,9
 
Ngày: 18/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
60755
Giải nhất
98719
Giải nhì
06407
Giải ba
92575
84232
Giải tư
85297
58942
30491
72384
76337
13577
28080
Giải năm
6218
Giải sáu
0351
4440
7753
Giải bảy
667
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,807
5,918,9
3,42 
3,532,3,7
840,2
5,751,3,5
 67
0,3,6,7
9
75,7
180,4
191,7
 
Ngày: 11/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
59865
Giải nhất
47328
Giải nhì
85069
Giải ba
38579
14867
Giải tư
24009
24849
84632
48200
58076
36262
60736
Giải năm
1869
Giải sáu
8858
8085
8351
Giải bảy
582
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4,9
51 
3,6,828
 32,6
049
6,851,8
3,762,5,7,92
676,9
2,582,5
0,4,62,79 
 
Ngày: 04/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
78764
Giải nhất
25996
Giải nhì
58282
Giải ba
50410
74731
Giải tư
44424
07825
70412
23537
86947
76248
53476
Giải năm
6692
Giải sáu
6564
6366
4701
Giải bảy
601
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2012
02,310,2
1,8,920,4,5
 31,7
2,6247,8
25 
6,7,9642,6
3,476
482
 92,6
 
Ngày: 27/11/2010
XSDNO
Giải ĐB
33718
Giải nhất
88458
Giải nhì
78320
Giải ba
93211
75699
Giải tư
58435
56857
43008
13212
66851
25325
64357
Giải năm
9000
Giải sáu
0416
1995
9094
Giải bảy
887
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8
1,511,2,6,8
120,5
 35
94 
2,3,951,72,8
1,76 
52,876
0,1,587
994,5,9
 
Ngày: 20/11/2010
XSDNO
Giải ĐB
60439
Giải nhất
12827
Giải nhì
96979
Giải ba
86117
80220
Giải tư
14718
77736
69604
45678
39381
23093
16443
Giải năm
8210
Giải sáu
6078
5236
7711
Giải bảy
779
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,204
1,810,1,7,8
 20,7
4,9362,9
043
 56
32,56 
1,2782,92
1,7281
3,7293
 
Ngày: 13/11/2010
XSDNO
Giải ĐB
75689
Giải nhất
59405
Giải nhì
43524
Giải ba
45793
52889
Giải tư
76501
90132
66994
18922
08524
14038
48964
Giải năm
1172
Giải sáu
6856
8699
9056
Giải bảy
900
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
000,1,5
01 
2,3,722,42
932,8
22,6,94 
0562
52,964
 72
3892
82,993,4,6,9