www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 23/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
091756
Giải nhất
57262
Giải nhì
98393
Giải ba
79512
44493
Giải tư
54388
83308
54204
74829
10233
80055
21288
Giải năm
4370
Giải sáu
6604
5347
0440
Giải bảy
772
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,7042,8
 12
1,6,729
3,9233
0240,7
555,6
562
470,2
0,82882,9
2,8932
 
Ngày: 16/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
467858
Giải nhất
12208
Giải nhì
47024
Giải ba
51666
90277
Giải tư
91423
42833
15300
40843
41183
29183
39217
Giải năm
2292
Giải sáu
6139
2444
0408
Giải bảy
276
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,82
 17
923,4
2,3,4,8233,9
2,443,4
 58
6,7,866
1,776,7
02,5832,6
392
 
Ngày: 09/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
527780
Giải nhất
29248
Giải nhì
09565
Giải ba
17611
04382
Giải tư
53493
29822
41116
40456
64597
57518
24254
Giải năm
7594
Giải sáu
7290
7607
1740
Giải bảy
464
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,8,907
111,6,8
2,822
93 
5,6,940,8
654,6,8
1,564,5
0,97 
1,4,580,2
 90,3,4,7
 
Ngày: 02/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
012632
Giải nhất
27816
Giải nhì
12868
Giải ba
64523
02016
Giải tư
68687
75791
42585
66961
53721
99318
50417
Giải năm
7171
Giải sáu
9142
3838
2044
Giải bảy
985
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,6,7,9162,7,8
3,421,3
2,832,8
442,4
825 
1261,8
1,871
1,3,683,52,7
 91
 
Ngày: 26/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
460755
Giải nhất
25280
Giải nhì
84886
Giải ba
74700
39572
Giải tư
54166
98631
21329
11930
23170
91917
51537
Giải năm
7131
Giải sáu
1654
3146
0449
Giải bảy
992
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,800
3213,7
7,929
130,12,7
546,9
554,5
4,6,866
1,370,2
 80,6
2,492
 
Ngày: 19/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
958354
Giải nhất
93684
Giải nhì
68726
Giải ba
57903
50300
Giải tư
78729
18982
29942
82966
77952
85229
85886
Giải năm
1048
Giải sáu
4474
8787
4031
Giải bảy
911
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,311
4,5,826,92
031
5,7,842,8
 52,4,6
2,5,6,866
874
482,4,6,7
229 
 
Ngày: 12/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
096390
Giải nhất
95595
Giải nhì
06114
Giải ba
96271
36817
Giải tư
28854
42741
78541
56733
59750
16615
65971
Giải năm
4483
Giải sáu
5157
4930
9860
Giải bảy
236
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
42,7214,5,7
 2 
3,830,3,6
1,5,8412
1,950,4,7
360
1,5712
 83,4
 90,5