www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 23/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
804668
Giải nhất
18471
Giải nhì
95806
Giải ba
67084
57166
Giải tư
49023
03213
11170
29968
37466
47104
09119
Giải năm
8248
Giải sáu
5826
7858
2430
Giải bảy
101
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,701,4,6
0,713,9
 23,6
1,2,830
0,848
 58
0,2,62662,82
 70,1
4,5,6283,4
19 
 
Ngày: 16/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
413425
Giải nhất
45607
Giải nhì
67281
Giải ba
78957
35038
Giải tư
63716
47540
70692
58419
34513
30602
02850
Giải năm
4412
Giải sáu
5881
4589
1978
Giải bảy
117
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,502,7
7,8212,3,6,7
9
0,1,925
138
 40
250,7
16 
0,1,571,8
3,7812,9
1,892
 
Ngày: 09/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
177168
Giải nhất
27825
Giải nhì
44581
Giải ba
12460
77165
Giải tư
07687
30354
56194
39302
64691
65708
98152
Giải năm
0517
Giải sáu
7520
8881
6433
Giải bảy
687
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,602,8
82,917
0,520,5
3,533
5,94 
2,652,3,4
 60,5,8
1,827 
0,6812,72
 91,4
 
Ngày: 02/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
799914
Giải nhất
36404
Giải nhì
58187
Giải ba
96735
92067
Giải tư
65950
16087
13635
19899
02274
65208
94891
Giải năm
4329
Giải sáu
4505
7786
1499
Giải bảy
273
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
504,5,8
914
 29
7352
0,1,74 
0,3250
867
6,7,8273,4,7
086,72
2,9291,92
 
Ngày: 26/03/2022
XSDNO
Giải ĐB
691631
Giải nhất
12058
Giải nhì
42917
Giải ba
89701
02495
Giải tư
46222
02478
76396
44824
85163
05001
84351
Giải năm
3243
Giải sáu
7868
9355
3212
Giải bảy
287
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 012
02,3,512,7
1,222,4
4,631,9
243
5,951,5,8
963,8
1,878
5,6,787
395,6
 
Ngày: 19/03/2022
XSDNO
Giải ĐB
751921
Giải nhất
53987
Giải nhì
66283
Giải ba
76555
21497
Giải tư
45891
00393
21562
93626
69178
11155
95894
Giải năm
4111
Giải sáu
4340
4275
1004
Giải bảy
077
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
404,6
1,2,911
621,6
8,93 
0,940
52,7552
0,262
7,8,975,7,8
783,7
 91,3,4,7
 
Ngày: 12/03/2022
XSDNO
Giải ĐB
931498
Giải nhất
33346
Giải nhì
10495
Giải ba
72970
10546
Giải tư
04773
82668
59850
75954
59843
53115
36283
Giải năm
6721
Giải sáu
3686
0235
3638
Giải bảy
003
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
5,703
215
 21
0,4,7,835,8
543,62
1,3,950,4
42,868
 70,3
3,6,9283,6
 95,82