www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 23/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
852738
Giải nhất
95798
Giải nhì
23715
Giải ba
15089
28180
Giải tư
33682
33640
69211
83251
03334
30145
85378
Giải năm
7527
Giải sáu
3139
1482
6072
Giải bảy
609
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
4,809
1,511,5
7,8227
 34,8,9
340,5
1,4,551,5
 6 
272,8
3,7,980,22,9
0,3,898
 
Ngày: 16/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
436119
Giải nhất
68764
Giải nhì
00275
Giải ba
76719
82964
Giải tư
70645
11629
66540
91109
55308
55775
11135
Giải năm
6668
Giải sáu
7386
5908
8575
Giải bảy
683
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4082,9
 192
 29
835
6240,5
3,4,735 
8642,8
 753
02,683,6
0,12,2,999
 
Ngày: 09/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
183211
Giải nhất
77079
Giải nhì
66682
Giải ba
08299
30501
Giải tư
32960
78632
54871
46994
48215
22236
81311
Giải năm
4773
Giải sáu
3537
4685
9458
Giải bảy
793
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
601
0,12,7112,5
3,6,82 
7,932,6,7
94 
1,858
360,2
371,3,9
582,5
7,993,4,9
 
Ngày: 02/03/2019
XSDNO
Giải ĐB
531490
Giải nhất
21814
Giải nhì
24576
Giải ba
38093
12915
Giải tư
83005
70877
07173
82448
24975
91068
29521
Giải năm
4798
Giải sáu
1858
5179
5566
Giải bảy
960
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
6,905
214,5
 21
7,93 
1,948
0,1,758
6,760,6,8
773,5,6,7
9
4,5,6,98 
790,3,4,8
 
Ngày: 23/02/2019
XSDNO
Giải ĐB
409452
Giải nhất
55891
Giải nhì
06660
Giải ba
34609
73066
Giải tư
24147
97737
42408
75571
07134
64398
50846
Giải năm
9359
Giải sáu
0088
6373
4855
Giải bảy
907
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
607,8,9
7,91 
52 
734,5,7
346,7
3,552,5,9
4,660,6
0,3,471,3
0,8,988
0,591,8
 
Ngày: 16/02/2019
XSDNO
Giải ĐB
512358
Giải nhất
51515
Giải nhì
14481
Giải ba
97413
60324
Giải tư
76476
13687
08656
52736
18145
76276
68913
Giải năm
4328
Giải sáu
0425
6751
1380
Giải bảy
396
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,8132,5
 24,5,8
1236
245
1,2,451,6,8
3,5,72,96 
8762
2,5,980,1,7
 96,8
 
Ngày: 09/02/2019
XSDNO
Giải ĐB
047061
Giải nhất
07995
Giải nhì
53393
Giải ba
22857
33971
Giải tư
56576
65366
99729
96164
05723
70614
34412
Giải năm
9022
Giải sáu
1083
8664
8114
Giải bảy
474
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 09
6,712,42
1,222,3,9
2,8,93 
12,62,74 
957
6,761,42,6
571,4,6
 83
0,293,5