www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 22/01/2011
XSDNO
Giải ĐB
19438
Giải nhất
45321
Giải nhì
19484
Giải ba
45847
12770
Giải tư
44357
75377
07990
04586
87965
64817
94114
Giải năm
6516
Giải sáu
2624
6508
8194
Giải bảy
930
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,7,908
214,6,7
 21,4,7
 30,8
1,2,8,947
657
1,865
1,2,4,5
7
70,7
0,384,6
 90,4
 
Ngày: 15/01/2011
XSDNO
Giải ĐB
79975
Giải nhất
78337
Giải nhì
60046
Giải ba
71350
76338
Giải tư
46817
63795
72810
01446
66760
85789
16753
Giải năm
9061
Giải sáu
2899
5046
3893
Giải bảy
722
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,5,60 
610,7
222,6
5,937,8
 463
7,950,3
2,4360,1
1,375
389
8,993,5,9
 
Ngày: 08/01/2011
XSDNO
Giải ĐB
13335
Giải nhất
09542
Giải nhì
54175
Giải ba
61293
63380
Giải tư
17292
69428
33016
82993
05420
34550
38565
Giải năm
5920
Giải sáu
2672
9055
8515
Giải bảy
096
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
22,5,80 
 15,6
4,7,9202,8
9235
442,4
1,3,5,6
7
50,5
1,965
 72,5
280
 92,32,6
 
Ngày: 01/01/2011
XSDNO
Giải ĐB
17649
Giải nhất
97939
Giải nhì
30463
Giải ba
70147
68063
Giải tư
59990
83564
97510
50053
93283
54920
92562
Giải năm
9301
Giải sáu
2031
7149
1606
Giải bảy
374
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,2,901,6
0,310
620
5,62,831,9
6,747,92
953
062,32,4
474
 83
3,4290,5
 
Ngày: 25/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
90541
Giải nhất
69167
Giải nhì
40799
Giải ba
39254
35568
Giải tư
53868
35018
94203
10235
67192
84769
88369
Giải năm
5742
Giải sáu
4404
5049
0675
Giải bảy
050
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
503,4
4182
4,92 
035
0,541,2,9
3,750,4
 67,82,92
675
12,628 
4,62,992,9
 
Ngày: 18/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
60755
Giải nhất
98719
Giải nhì
06407
Giải ba
92575
84232
Giải tư
85297
58942
30491
72384
76337
13577
28080
Giải năm
6218
Giải sáu
0351
4440
7753
Giải bảy
667
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,807
5,918,9
3,42 
3,532,3,7
840,2
5,751,3,5
 67
0,3,6,7
9
75,7
180,4
191,7
 
Ngày: 11/12/2010
XSDNO
Giải ĐB
59865
Giải nhất
47328
Giải nhì
85069
Giải ba
38579
14867
Giải tư
24009
24849
84632
48200
58076
36262
60736
Giải năm
1869
Giải sáu
8858
8085
8351
Giải bảy
582
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,4,9
51 
3,6,828
 32,6
049
6,851,8
3,762,5,7,92
676,9
2,582,5
0,4,62,79