www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 21/11/2009
XSDNO
Giải ĐB
86139
Giải nhất
39521
Giải nhì
37902
Giải ba
69772
61105
Giải tư
82391
43589
95242
78784
73231
10602
07089
Giải năm
2204
Giải sáu
0788
8393
3219
Giải bảy
437
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 022,4,5
2,3,919
02,4,6,721
931,7,9
0,842
05 
 62
372
884,8,92
1,3,8291,3
 
Ngày: 14/11/2009
XSDNO
Giải ĐB
69719
Giải nhất
09363
Giải nhì
25729
Giải ba
82776
93125
Giải tư
69449
71026
52489
61001
87929
12632
71003
Giải năm
4331
Giải sáu
9724
7780
4949
Giải bảy
428
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
801,3
0,319
324,5,6,8
92
0,631,2
2492
25 
2,763
876
280,7,9
1,22,42,89 
 
Ngày: 07/11/2009
XSDNO
Giải ĐB
62859
Giải nhất
32461
Giải nhì
53123
Giải ba
95812
76289
Giải tư
42351
43135
89706
25935
97829
97660
29949
Giải năm
9793
Giải sáu
9481
8520
0046
Giải bảy
480
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
2,6,806
5,6,812
1,520,3,9
2,9352
 46,9
3251,2,9
0,460,1
 7 
 80,1,9
2,4,5,893
 
Ngày: 31/10/2009
XSDNO
Giải ĐB
13439
Giải nhất
64892
Giải nhì
90938
Giải ba
94431
15009
Giải tư
75343
72259
82533
94507
27576
49689
73238
Giải năm
2500
Giải sáu
9340
3964
1826
Giải bảy
955
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,400,7,9
318
926
3,431,3,82,9
640,3
555,9
2,764
076
1,3289
0,3,5,892
 
Ngày: 24/10/2009
XSDNO
Giải ĐB
63181
Giải nhất
80535
Giải nhì
52550
Giải ba
57132
13209
Giải tư
64456
63999
43972
72797
43014
35499
25490
Giải năm
5090
Giải sáu
5410
9525
6261
Giải bảy
720
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,9209
6,810,4
3,720,5
 32,5,6
14 
2,350,6
3,561
972
 81
0,92902,7,92
 
Ngày: 17/10/2009
XSDNO
Giải ĐB
26190
Giải nhất
55652
Giải nhì
73967
Giải ba
20100
95419
Giải tư
37366
93017
28069
43620
98873
74513
24783
Giải năm
6117
Giải sáu
6832
0021
3498
Giải bảy
029
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900
213,72,9
3,520,1,9
1,7,832
94 
 52
666,7,9
12,673
983
1,2,690,4,8
 
Ngày: 10/10/2009
XSDNO
Giải ĐB
26649
Giải nhất
87945
Giải nhì
03687
Giải ba
20859
13521
Giải tư
21964
12648
00198
67284
83474
20049
92942
Giải năm
9030
Giải sáu
6311
1987
4701
Giải bảy
319
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,211,9
421
 30
6,7,842,5,7,8
92
459
 64
4,8274
4,984,72
1,42,598