www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 21/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
581409
Giải nhất
52071
Giải nhì
69765
Giải ba
66093
10496
Giải tư
37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518
Giải năm
6990
Giải sáu
9363
9108
1795
Giải bảy
498
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,903,8,9
710,6,8
 2 
0,6,934
34 
6,95 
1,963,5,8
771,7
0,1,6,989
0,890,3,5,6
8
 
Ngày: 14/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
069366
Giải nhất
11708
Giải nhì
81944
Giải ba
23272
81266
Giải tư
98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978
Giải năm
5185
Giải sáu
9859
9194
0931
Giải bảy
297
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
 03,8
31 
722 
0,931,82
4,5,944
854,9
62662,9
9722,8
0,32,785
5,693,4,7
 
Ngày: 07/10/2023
XSDNO
Giải ĐB
214554
Giải nhất
18773
Giải nhì
06109
Giải ba
71288
67968
Giải tư
11153
45564
98049
57858
53649
38618
77688
Giải năm
5032
Giải sáu
2562
3791
2625
Giải bảy
202
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
918
0,3,625
5,732
5,6492
2,853,4,8
 62,4,8
 73
1,5,6,8285,82
0,4291
 
Ngày: 30/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
590479
Giải nhất
78566
Giải nhì
03818
Giải ba
70173
95467
Giải tư
59081
26073
07699
61936
49240
74890
76426
Giải năm
8112
Giải sáu
1116
5476
4499
Giải bảy
224
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,5,90 
812,6,8
124,6
7236
240
 50
1,2,3,6
7
66,7
6732,6,9
181
7,9290,92
 
Ngày: 23/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
985281
Giải nhất
69999
Giải nhì
06139
Giải ba
46122
74876
Giải tư
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
Giải năm
1696
Giải sáu
9237
5996
2512
Giải bảy
899
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,5
812
0,1,222
836,7,9
 4 
0,750
3,7,936 
375,6,8
781,3
3,92963,92
 
Ngày: 16/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
835555
Giải nhất
74632
Giải nhì
84633
Giải ba
72652
73586
Giải tư
88472
42275
05567
85957
31142
21634
32527
Giải năm
3951
Giải sáu
4241
4417
7421
Giải bảy
646
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,4,517
3,4,5,721,7
332,3,4
341,2,6
5,751,2,5,7
4,867
1,2,5,672,5
 86,9
89 
 
Ngày: 09/09/2023
XSDNO
Giải ĐB
929614
Giải nhất
60344
Giải nhì
25851
Giải ba
86963
79370
Giải tư
49413
53069
52402
08826
83142
50879
23030
Giải năm
2035
Giải sáu
7515
3948
3907
Giải bảy
558
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,702,7
513,4,5
0,426
1,630,5
1,442,4,8
1,351,8
2,863,9
070,9
4,586
6,79