www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 20/11/2021
XSDNO
Giải ĐB
290163
Giải nhất
92503
Giải nhì
44677
Giải ba
88099
13627
Giải tư
31954
54981
16212
65945
16018
17965
88658
Giải năm
2160
Giải sáu
0725
4567
1423
Giải bảy
973
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
603
812,82
123,5,7
0,2,6,73 
545
2,4,654,8
 60,3,5,7
2,6,773,7
12,581
999
 
Ngày: 13/11/2021
XSDNO
Giải ĐB
942657
Giải nhất
18745
Giải nhì
22749
Giải ba
81853
16276
Giải tư
06513
56083
68890
50018
36418
05828
09677
Giải năm
5638
Giải sáu
1911
7911
8096
Giải bảy
769
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
908
12112,3,82
 28
1,5,838
 45,9
453,7
7,969
5,776,7
0,12,2,383
4,690,6
 
Ngày: 06/11/2021
XSDNO
Giải ĐB
332808
Giải nhất
43090
Giải nhì
54517
Giải ba
83704
22206
Giải tư
24969
92285
19543
69066
88782
05384
28020
Giải năm
3055
Giải sáu
9961
5080
3669
Giải bảy
769
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,8,904,6,8
617
820
43 
0,843
5,7,855
0,661,6,93
175
080,2,4,5
6390
 
Ngày: 30/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
232741
Giải nhất
88150
Giải nhì
66209
Giải ba
96287
45679
Giải tư
92148
33276
45159
22141
71178
38698
39376
Giải năm
3050
Giải sáu
6882
7463
6262
Giải bảy
958
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5209
421 
6,82 
638
 412,8
 502,8,9
7262,3
8762,8,9
3,4,5,7
9
82,7
0,5,798
 
Ngày: 23/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
112407
Giải nhất
57436
Giải nhì
88593
Giải ba
03407
36554
Giải tư
29899
76631
91023
91499
78378
32491
72040
Giải năm
9859
Giải sáu
8944
7532
4509
Giải bảy
548
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,400,72,9
3,91 
323
2,931,2,6
4,540,4,8
 54,9
36 
0278
4,78 
0,5,9291,3,92
 
Ngày: 16/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
735007
Giải nhất
91543
Giải nhì
71014
Giải ba
64423
10253
Giải tư
77984
58790
32765
93618
27343
66168
71613
Giải năm
7785
Giải sáu
7970
1656
4192
Giải bảy
474
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
7,907
 13,4,8
9232
1,22,42,53 
1,7,8432
6,853,6
565,8
070,4
1,684,5
 90,2
 
Ngày: 09/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
141166
Giải nhất
21271
Giải nhì
19685
Giải ba
71346
25052
Giải tư
13318
21942
35805
67041
05591
46605
38102
Giải năm
3019
Giải sáu
2602
7850
1311
Giải bảy
395
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5022,52
12,4,7,9112,8,9
02,4,52 
 3 
 41,2,6
02,8,950,2
4,666
 71
185
191,5