www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 20/08/2011
XSDNO
Giải ĐB
32436
Giải nhất
45773
Giải nhì
47273
Giải ba
42740
44790
Giải tư
39259
41979
62562
12228
22178
02779
53736
Giải năm
1008
Giải sáu
4090
3173
5176
Giải bảy
710
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,4,9208
 10
628
73362
 40,8
 59
32,762
 733,6,8,92
0,2,4,78 
5,72902
 
Ngày: 13/08/2011
XSDNO
Giải ĐB
83040
Giải nhất
65156
Giải nhì
84140
Giải ba
38374
90265
Giải tư
89637
21790
74112
11791
22148
91813
99741
Giải năm
3735
Giải sáu
3419
0044
9995
Giải bảy
366
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
42,90 
3,4,912,3,9
12 
131,5,7
4,7402,1,4,8
3,6,956
5,665,6
374
48 
190,1,5
 
Ngày: 06/08/2011
XSDNO
Giải ĐB
23825
Giải nhất
70849
Giải nhì
81869
Giải ba
62236
12526
Giải tư
62045
09467
42062
61209
95912
84310
08982
Giải năm
1151
Giải sáu
9769
6824
7853
Giải bảy
606
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,606,9
510,2
1,6,824,5,6
536
245,9
2,451,3
0,2,360,2,7,92
67 
 82
0,4,629 
 
Ngày: 30/07/2011
XSDNO
Giải ĐB
05066
Giải nhất
38656
Giải nhì
05914
Giải ba
88823
04033
Giải tư
87960
37852
22851
43934
83633
75415
46232
Giải năm
4648
Giải sáu
5091
8685
9681
Giải bảy
620
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
5,8,914,5
3,520,3
2,3232,32,4
1,348
1,851,2,6
5,660,6
 7 
480,1,5
 91
 
Ngày: 23/07/2011
XSDNO
Giải ĐB
26941
Giải nhất
76133
Giải nhì
81676
Giải ba
62230
96052
Giải tư
55340
50637
98894
34975
56125
18769
02662
Giải năm
9741
Giải sáu
2841
3584
3071
Giải bảy
951
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
43,5,713
5,625
1,330,3,7
8,940,13
2,751,2
762,9
371,5,6
 84
694
 
Ngày: 16/07/2011
XSDNO
Giải ĐB
64554
Giải nhất
27341
Giải nhì
54716
Giải ba
51566
23415
Giải tư
65635
57009
59508
31478
27099
48994
47836
Giải năm
1842
Giải sáu
3851
8905
9734
Giải bảy
881
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 05,8,9
4,5,812,5,6
1,42 
 34,5,6
3,5,941,2
0,1,351,4
1,3,666
 78
0,781
0,994,9
 
Ngày: 09/07/2011
XSDNO
Giải ĐB
74278
Giải nhất
19260
Giải nhì
25200
Giải ba
65256
50054
Giải tư
54252
67433
94467
44379
95798
58347
70423
Giải năm
0593
Giải sáu
0543
0651
8958
Giải bảy
429
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,600
51 
523,9
2,3,4,933,5
543,7
351,2,4,6
8
560,7
4,678,9
5,7,98 
2,793,8