www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 12/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
096390
Giải nhất
95595
Giải nhì
06114
Giải ba
96271
36817
Giải tư
28854
42741
78541
56733
59750
16615
65971
Giải năm
4483
Giải sáu
5157
4930
9860
Giải bảy
236
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
42,7214,5,7
 2 
3,830,3,6
1,5,8412
1,950,4,7
360
1,5712
 83,4
 90,5
 
Ngày: 05/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
737709
Giải nhất
57913
Giải nhì
95161
Giải ba
52963
93535
Giải tư
11210
17528
93297
22235
46875
09916
02058
Giải năm
7010
Giải sáu
0037
7241
0871
Giải bảy
095
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1209
4,6,7102,3,6
 28
1,6352,7,9
 41
32,7,958
161,3
3,971,5
2,58 
0,395,7
 
Ngày: 28/09/2019
XSDNO
Giải ĐB
349180
Giải nhất
43031
Giải nhì
26826
Giải ba
26276
32991
Giải tư
68318
54466
63441
93483
87231
60963
69167
Giải năm
3262
Giải sáu
5808
9179
7349
Giải bảy
289
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
803,8
32,4,918
626
0,6,8312
 41,9
 5 
2,6,762,3,6,7
676,9
0,180,3,9
4,7,891
 
Ngày: 21/09/2019
XSDNO
Giải ĐB
668489
Giải nhất
38749
Giải nhì
54891
Giải ba
93757
06984
Giải tư
09088
95330
26335
56857
55899
06155
77964
Giải năm
0006
Giải sáu
8241
2299
2110
Giải bảy
984
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,306
4,910
 2 
 30,5
6,8241,92
3,555,72
064
527 
8842,8,9
42,8,9291,92
 
Ngày: 14/09/2019
XSDNO
Giải ĐB
848497
Giải nhất
75469
Giải nhì
20743
Giải ba
05775
50512
Giải tư
24822
92096
13293
36806
21389
45188
91842
Giải năm
4253
Giải sáu
3927
4192
2191
Giải bảy
903
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
912
1,2,4,922,7
0,4,5,7
9
3 
 42,3
753
0,969
2,973,5
888,9
6,891,2,3,6
7
 
Ngày: 07/09/2019
XSDNO
Giải ĐB
424060
Giải nhất
35040
Giải nhì
85776
Giải ba
98288
20063
Giải tư
51370
03908
98492
51166
29880
03739
99721
Giải năm
5465
Giải sáu
9382
5086
1435
Giải bảy
728
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,6,7,808
21 
8,921,8
6,935,9
 40
3,65 
6,7,860,3,5,6
 70,6
0,2,880,2,6,8
392,3
 
Ngày: 31/08/2019
XSDNO
Giải ĐB
657706
Giải nhất
28990
Giải nhì
84469
Giải ba
36225
40645
Giải tư
65486
77279
00925
97889
77106
57452
03999
Giải năm
2719
Giải sáu
4110
3200
2802
Giải bảy
459
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1,9002,2,62
 10,9
0,5252
 3 
 45
22,452,9
02,869
 79
 86,9
1,5,6,7
8,9
90,9