www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 07/12/2019
XSDNO
Giải ĐB
653978
Giải nhất
78203
Giải nhì
39253
Giải ba
97051
54406
Giải tư
99081
75327
30209
55664
82703
82099
30450
Giải năm
2074
Giải sáu
1975
1850
4118
Giải bảy
248
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
52032,6,9
5,816,8
 27
02,53 
6,748
7502,1,3
0,164
274,5,8
1,4,781
0,999
 
Ngày: 30/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
777934
Giải nhất
79369
Giải nhì
66430
Giải ba
12915
12586
Giải tư
64762
22772
33603
65955
48380
64251
17091
Giải năm
6260
Giải sáu
3732
2055
5157
Giải bảy
585
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,6,803
5,915,9
3,6,72 
030,2,4
34 
1,52,851,52,7
860,2,9
572
 80,5,6
1,691
 
Ngày: 23/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
091756
Giải nhất
57262
Giải nhì
98393
Giải ba
79512
44493
Giải tư
54388
83308
54204
74829
10233
80055
21288
Giải năm
4370
Giải sáu
6604
5347
0440
Giải bảy
772
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,7042,8
 12
1,6,729
3,9233
0240,7
555,6
562
470,2
0,82882,9
2,8932
 
Ngày: 16/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
467858
Giải nhất
12208
Giải nhì
47024
Giải ba
51666
90277
Giải tư
91423
42833
15300
40843
41183
29183
39217
Giải năm
2292
Giải sáu
6139
2444
0408
Giải bảy
276
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,82
 17
923,4
2,3,4,8233,9
2,443,4
 58
6,7,866
1,776,7
02,5832,6
392
 
Ngày: 09/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
527780
Giải nhất
29248
Giải nhì
09565
Giải ba
17611
04382
Giải tư
53493
29822
41116
40456
64597
57518
24254
Giải năm
7594
Giải sáu
7290
7607
1740
Giải bảy
464
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
4,8,907
111,6,8
2,822
93 
5,6,940,8
654,6,8
1,564,5
0,97 
1,4,580,2
 90,3,4,7
 
Ngày: 02/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
012632
Giải nhất
27816
Giải nhì
12868
Giải ba
64523
02016
Giải tư
68687
75791
42585
66961
53721
99318
50417
Giải năm
7171
Giải sáu
9142
3838
2044
Giải bảy
985
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,6,7,9162,7,8
3,421,3
2,832,8
442,4
825 
1261,8
1,871
1,3,683,52,7
 91
 
Ngày: 26/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
460755
Giải nhất
25280
Giải nhì
84886
Giải ba
74700
39572
Giải tư
54166
98631
21329
11930
23170
91917
51537
Giải năm
7131
Giải sáu
1654
3146
0449
Giải bảy
992
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,800
3213,7
7,929
130,12,7
546,9
554,5
4,6,866
1,370,2
 80,6
2,492