www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 03/04/2010
XSDNO
Giải ĐB
03123
Giải nhất
78141
Giải nhì
26348
Giải ba
82358
96932
Giải tư
57824
16540
14818
61351
78702
67440
13937
Giải năm
7551
Giải sáu
3804
6144
8049
Giải bảy
659
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
42,902,4
4,5218
0,323,4
232,7
0,2,4402,1,4,8
9
 512,8,9
 6 
37 
1,4,58 
4,590
 
Ngày: 27/03/2010
XSDNO
Giải ĐB
71329
Giải nhất
46394
Giải nhì
25772
Giải ba
48074
56215
Giải tư
76624
99140
95386
99634
06426
30463
79020
Giải năm
6481
Giải sáu
4224
5641
0499
Giải bảy
972
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,4,90 
4,815
7220,42,6,9
634
22,3,7,940,1
15 
2,863
 722,4
 81,6
2,990,4,9
 
Ngày: 20/03/2010
XSDNO
Giải ĐB
70857
Giải nhất
20739
Giải nhì
32578
Giải ba
81940
65482
Giải tư
02827
00639
95240
74649
00934
85027
76885
Giải năm
7897
Giải sáu
8313
1486
9014
Giải bảy
847
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
430 
 13,4
8272
134,92
1,3403,7,9
857
86 
22,4,5,978
782,5,6
32,497
 
Ngày: 13/03/2010
XSDNO
Giải ĐB
95389
Giải nhất
56345
Giải nhì
74240
Giải ba
94272
48065
Giải tư
86066
29810
13388
71925
24336
35116
69227
Giải năm
4596
Giải sáu
2428
9821
6806
Giải bảy
717
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,406
210,6,7
721,5,7,82
 36
 40,5
2,4,65 
0,1,3,6
9
65,6
1,272
22,888,9
896
 
Ngày: 06/03/2010
XSDNO
Giải ĐB
22518
Giải nhất
03159
Giải nhì
36652
Giải ba
75902
40547
Giải tư
13118
91235
66520
90344
48592
62442
10220
Giải năm
8491
Giải sáu
0369
7633
4964
Giải bảy
660
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
22,602
9182
0,4,5,9202,6
333,5
4,642,4,7
352,9
260,4,9
47 
128 
5,691,2
 
Ngày: 27/02/2010
XSDNO
Giải ĐB
79963
Giải nhất
74819
Giải nhì
07844
Giải ba
33285
58047
Giải tư
11896
68062
40143
55577
03021
46187
85793
Giải năm
9977
Giải sáu
1806
3277
4963
Giải bảy
579
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 06
219
621
4,62,93 
443,4,5,7
4,85 
0,962,32
4,73,8773,9
 85,7
1,793,6
 
Ngày: 20/02/2010
XSDNO
Giải ĐB
12650
Giải nhất
15824
Giải nhì
19198
Giải ba
81001
52659
Giải tư
67358
68984
75471
55837
80440
77999
33226
Giải năm
6492
Giải sáu
0482
2400
9282
Giải bảy
400
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
02,4,5002,1
0,71 
82,924,6
 37
2,840,5
450,8,9
26 
371
5,9822,4
5,992,8,9