www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 02/11/2019
XSDNO
Giải ĐB
012632
Giải nhất
27816
Giải nhì
12868
Giải ba
64523
02016
Giải tư
68687
75791
42585
66961
53721
99318
50417
Giải năm
7171
Giải sáu
9142
3838
2044
Giải bảy
985
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,6,7,9162,7,8
3,421,3
2,832,8
442,4
825 
1261,8
1,871
1,3,683,52,7
 91
 
Ngày: 26/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
460755
Giải nhất
25280
Giải nhì
84886
Giải ba
74700
39572
Giải tư
54166
98631
21329
11930
23170
91917
51537
Giải năm
7131
Giải sáu
1654
3146
0449
Giải bảy
992
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,800
3213,7
7,929
130,12,7
546,9
554,5
4,6,866
1,370,2
 80,6
2,492
 
Ngày: 19/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
958354
Giải nhất
93684
Giải nhì
68726
Giải ba
57903
50300
Giải tư
78729
18982
29942
82966
77952
85229
85886
Giải năm
1048
Giải sáu
4474
8787
4031
Giải bảy
911
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,3
1,311
4,5,826,92
031
5,7,842,8
 52,4,6
2,5,6,866
874
482,4,6,7
229 
 
Ngày: 12/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
096390
Giải nhất
95595
Giải nhì
06114
Giải ba
96271
36817
Giải tư
28854
42741
78541
56733
59750
16615
65971
Giải năm
4483
Giải sáu
5157
4930
9860
Giải bảy
236
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,90 
42,7214,5,7
 2 
3,830,3,6
1,5,8412
1,950,4,7
360
1,5712
 83,4
 90,5
 
Ngày: 05/10/2019
XSDNO
Giải ĐB
737709
Giải nhất
57913
Giải nhì
95161
Giải ba
52963
93535
Giải tư
11210
17528
93297
22235
46875
09916
02058
Giải năm
7010
Giải sáu
0037
7241
0871
Giải bảy
095
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1209
4,6,7102,3,6
 28
1,6352,7,9
 41
32,7,958
161,3
3,971,5
2,58 
0,395,7
 
Ngày: 28/09/2019
XSDNO
Giải ĐB
349180
Giải nhất
43031
Giải nhì
26826
Giải ba
26276
32991
Giải tư
68318
54466
63441
93483
87231
60963
69167
Giải năm
3262
Giải sáu
5808
9179
7349
Giải bảy
289
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
803,8
32,4,918
626
0,6,8312
 41,9
 5 
2,6,762,3,6,7
676,9
0,180,3,9
4,7,891
 
Ngày: 21/09/2019
XSDNO
Giải ĐB
668489
Giải nhất
38749
Giải nhì
54891
Giải ba
93757
06984
Giải tư
09088
95330
26335
56857
55899
06155
77964
Giải năm
0006
Giải sáu
8241
2299
2110
Giải bảy
984
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,306
4,910
 2 
 30,5
6,8241,92
3,555,72
064
527 
8842,8,9
42,8,9291,92