www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông

Ngày: 01/02/2020
XSDNO
Giải ĐB
954869
Giải nhất
09308
Giải nhì
87610
Giải ba
24040
67456
Giải tư
47536
92532
63015
54871
01524
41309
27649
Giải năm
8771
Giải sáu
1626
7595
2537
Giải bảy
578
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,408,9
7210,5
324,6
632,6,7
240,9
1,956
2,3,563,9
3712,8
0,78 
0,4,695
 
Ngày: 25/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
097629
Giải nhất
89184
Giải nhì
96562
Giải ba
42485
62355
Giải tư
20912
63215
51001
78332
85544
76410
81332
Giải năm
3581
Giải sáu
0020
1848
3012
Giải bảy
169
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
1,201
0,810,22,5
12,32,5,620,9
 322
4,844,8
1,5,852,5
 62,9
 7 
481,4,5
2,69 
 
Ngày: 18/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
365936
Giải nhất
75691
Giải nhì
84496
Giải ba
52911
99080
Giải tư
97764
63041
66299
01140
24096
57937
39931
Giải năm
9335
Giải sáu
3795
2246
3696
Giải bảy
934
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,4,80 
1,3,4,911
 20
 31,4,5,6
7
3,640,1,6
3,95 
3,4,9364
37 
 80
991,5,63,9
 
Ngày: 11/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
234325
Giải nhất
49510
Giải nhì
03559
Giải ba
63854
12318
Giải tư
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
Giải năm
3810
Giải sáu
9231
2274
2052
Giải bảy
511
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
12,207
1,3102,1,2,8
1,520,5,8
 31
4,5,6,744,9
2,552,4,5,9
 64
074
1,28 
4,59 
 
Ngày: 04/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
069713
Giải nhất
10835
Giải nhì
01842
Giải ba
73245
98565
Giải tư
21478
94009
32980
82545
51098
39557
52142
Giải năm
3485
Giải sáu
4807
6776
3001
Giải bảy
446
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
801,7,9
013
42,82 
135
 422,52,6
3,42,6,857
4,765
0,576,8
7,980,2,5
098
 
Ngày: 28/12/2019
XSDNO
Giải ĐB
600309
Giải nhất
83717
Giải nhì
01692
Giải ba
47076
83810
Giải tư
48141
71739
20989
63693
20716
65722
67890
Giải năm
7121
Giải sáu
8814
7081
3709
Giải bảy
806
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,906,92
2,4,810,4,6,7
2,921,2,4
939
1,241
 5 
0,1,76 
176
 81,9
02,3,890,2,3
 
Ngày: 21/12/2019
XSDNO
Giải ĐB
664044
Giải nhất
74746
Giải nhì
35946
Giải ba
99458
65773
Giải tư
05722
61273
19218
09199
78611
63305
82491
Giải năm
7966
Giải sáu
1374
5900
1968
Giải bảy
533
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
000,5
1,911,8
2,322
3,7232,3
4,744,62
058
42,666,8
 732,4
1,5,68 
991,9