www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 29/12/2020
XSDLK
Giải ĐB
818103
Giải nhất
32730
Giải nhì
37028
Giải ba
31349
66778
Giải tư
22268
55450
01974
72931
02060
17133
48880
Giải năm
9382
Giải sáu
1134
9802
2878
Giải bảy
533
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,802,3
31 
0,828
0,3230,1,32,4
3,746,9
 50
460,8
 74,82
2,6,7280,2
49 
 
Ngày: 22/12/2020
XSDLK
Giải ĐB
283250
Giải nhất
39138
Giải nhì
32007
Giải ba
32238
50989
Giải tư
35613
82578
47788
84487
36487
89510
03577
Giải năm
6794
Giải sáu
1246
8641
3196
Giải bảy
660
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,5,602,7
410,3
02 
1382
941,6
 50
4,960
0,7,8277,8
32,7,8872,8,9
894,6
 
Ngày: 15/12/2020
XSDLK
Giải ĐB
393016
Giải nhất
98625
Giải nhì
94672
Giải ba
13304
02310
Giải tư
48236
50042
88706
36669
03323
24715
30509
Giải năm
9774
Giải sáu
9230
2198
9766
Giải bảy
940
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
1,3,404,6,9
 10,5,6
4,723,5
230,5,6
0,740,2
1,2,35 
0,1,3,666,9
 72,4
98 
0,698
 
Ngày: 08/12/2020
XSDLK
Giải ĐB
984032
Giải nhất
15422
Giải nhì
40046
Giải ba
79395
17554
Giải tư
33808
79955
44161
11535
83722
98237
44396
Giải năm
4243
Giải sáu
2154
1214
6305
Giải bảy
493
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,8
614
22,3222
4,932,5,7
0,1,5243,6
0,3,5,9542,5
4,961
37 
08 
 93,5,6
 
Ngày: 01/12/2020
XSDLK
Giải ĐB
193744
Giải nhất
76490
Giải nhì
95506
Giải ba
32214
00132
Giải tư
17460
51299
45813
83745
09446
36747
64790
Giải năm
1273
Giải sáu
6676
0676
2276
Giải bảy
176
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6,9206
 13,4
32 
1,732
1,444,5,6,7
45 
0,4,6,7460,6
473,64
 8 
9902,9
 
Ngày: 24/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
082055
Giải nhất
48671
Giải nhì
23783
Giải ba
99153
21173
Giải tư
75614
95795
41004
52337
92792
67188
54820
Giải năm
9346
Giải sáu
6343
1249
1060
Giải bảy
509
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,604,9
714
920
4,5,72,837
0,143,6,9
5,953,5
460
371,32
883,8
0,492,5
 
Ngày: 17/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
183971
Giải nhất
10547
Giải nhì
23630
Giải ba
03905
89458
Giải tư
35418
89002
80479
88549
78988
08002
91805
Giải năm
3799
Giải sáu
6805
1377
2343
Giải bảy
610
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,3022,53
710,8
022 
430
 43,7,9
0358
 67
4,6,771,7,9
1,5,888
4,7,999