www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 29/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
617617
Giải nhất
03520
Giải nhì
85089
Giải ba
27479
08405
Giải tư
53270
01108
68992
20755
08050
22635
42527
Giải năm
3564
Giải sáu
5441
5121
6619
Giải bảy
172
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2,5,705,8
2,417,9
7,9220,1,7
 35
641
0,3,550,5
 64
1,270,2,9
089
1,7,8922
 
Ngày: 22/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
581491
Giải nhất
08850
Giải nhì
98689
Giải ba
65200
25492
Giải tư
82445
20158
97820
31412
59180
50568
55994
Giải năm
6739
Giải sáu
4206
2684
2258
Giải bảy
686
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800,6
912
1,920
 34,9
3,8,945
450,82
0,868
 7 
52,680,4,6,9
3,891,2,4
 
Ngày: 15/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
190298
Giải nhất
42325
Giải nhì
00670
Giải ba
36573
12141
Giải tư
67068
80978
64707
33877
29609
44316
31405
Giải năm
1869
Giải sáu
5611
6923
6494
Giải bảy
165
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
705,7,9
1,411,6
 23,5
2,73 
941
0,2,65 
1,865,8,9
0,770,3,7,8
6,7,986
0,694,8
 
Ngày: 08/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
578116
Giải nhất
81391
Giải nhì
08505
Giải ba
93985
36889
Giải tư
88142
74661
07378
52861
67565
43747
37436
Giải năm
9377
Giải sáu
5846
9760
6178
Giải bảy
540
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
4,602,5
62,916
0,42 
 36
 40,2,6,7
0,6,85 
1,3,460,12,5
4,777,82
7285,9
891
 
Ngày: 01/09/2020
XSDLK
Giải ĐB
207918
Giải nhất
23021
Giải nhì
88889
Giải ba
45545
64776
Giải tư
92208
63486
69054
29328
92607
21344
34073
Giải năm
6929
Giải sáu
3710
3734
9743
Giải bảy
678
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
107,8
210,8
 21,3,8,9
2,4,734
3,4,543,4,5
454
7,86 
073,6,8
0,1,2,786,9
2,89 
 
Ngày: 25/08/2020
XSDLK
Giải ĐB
147852
Giải nhất
73587
Giải nhì
95703
Giải ba
15271
40901
Giải tư
19548
47976
08737
10971
67191
97423
15305
Giải năm
9847
Giải sáu
1160
7969
6118
Giải bảy
239
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
601,3,5
0,72,918
523
0,237,9
 47,8
052
6,760,6,9
3,4,8712,6
1,487
3,691
 
Ngày: 18/08/2020
XSDLK
Giải ĐB
071531
Giải nhất
75382
Giải nhì
49412
Giải ba
25052
56144
Giải tư
78527
23843
30898
40918
84538
14895
66276
Giải năm
1349
Giải sáu
0465
3140
7514
Giải bảy
292
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
40 
312,4,8
1,5,8,927
431,8,9
1,440,3,4,9
6,952
765
276
1,3,982
3,492,5,8