www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 27/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
861843
Giải nhất
44740
Giải nhì
91843
Giải ba
22125
30701
Giải tư
15789
78490
06172
11929
70240
51762
56252
Giải năm
8033
Giải sáu
9476
4554
0917
Giải bảy
560
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
42,6,901
017
5,62,725,9
3,4233
5402,32
252,4
760,22
172,6
 89
2,890
 
Ngày: 20/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
473372
Giải nhất
46501
Giải nhì
46000
Giải ba
23095
18174
Giải tư
81201
71075
60377
57994
27847
84384
03478
Giải năm
4684
Giải sáu
0174
0326
2285
Giải bảy
903
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
000,12,3
021 
726
03 
72,82,947
6,7,8,95 
265
4,772,42,5,7
8
7842,5
 94,5
 
Ngày: 13/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
704262
Giải nhất
04856
Giải nhì
31715
Giải ba
29296
56924
Giải tư
08725
88137
52757
48937
33653
33694
26281
Giải năm
8000
Giải sáu
2820
3364
8029
Giải bảy
310
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200
810,5
620,4,5,9
535,72
2,6,94 
1,2,353,6,7
5,962,4
32,57 
 81
294,6
 
Ngày: 06/06/2023
XSDLK
Giải ĐB
438668
Giải nhất
64720
Giải nhì
41827
Giải ba
65629
80456
Giải tư
93544
54664
88859
88949
09337
18777
77400
Giải năm
4892
Giải sáu
0841
0598
6450
Giải bảy
069
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,500
41 
920,7,9
 30,7
4,641,4,9
 50,6,9
564,8,9
2,3,777
6,98 
2,4,5,692,8
 
Ngày: 30/05/2023
XSDLK
Giải ĐB
858571
Giải nhất
11762
Giải nhì
43852
Giải ba
01846
41627
Giải tư
44111
10668
65775
35529
29535
59300
90884
Giải năm
9876
Giải sáu
7608
4683
4082
Giải bảy
562
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
000,8
1,711
5,62,827,9
835
6,846
3,752
4,7622,4,8
271,5,6
0,682,3,4
29 
 
Ngày: 23/05/2023
XSDLK
Giải ĐB
762976
Giải nhất
11473
Giải nhì
68189
Giải ba
29561
29932
Giải tư
80544
91367
81621
27754
44969
96263
69164
Giải năm
3827
Giải sáu
0721
1447
6298
Giải bảy
392
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,61 
3,9212,7
6,732
4,5,644,7
 54
761,3,4,7
9
2,4,673,6,9
989
6,7,892,8
 
Ngày: 16/05/2023
XSDLK
Giải ĐB
290213
Giải nhất
92326
Giải nhì
47626
Giải ba
70841
77548
Giải tư
53994
76285
33290
59329
51562
24463
30678
Giải năm
9879
Giải sáu
2706
8791
6723
Giải bảy
388
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,906
4,910,3
623,62,9
1,2,63 
941,8
85 
0,2262,3
 78,9
4,7,885,8
2,790,1,4