www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 24/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
940235
Giải nhất
37514
Giải nhì
55562
Giải ba
57246
52913
Giải tư
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
Giải năm
3068
Giải sáu
8350
2108
0029
Giải bảy
296
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
52,803,8
 132,4,8
629
0,1235
146
3502
4,8,962,8,9
 7 
0,1,680,6
2,6,996,9
 
Ngày: 17/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
476214
Giải nhất
44371
Giải nhì
74254
Giải ba
00836
90627
Giải tư
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
Giải năm
9637
Giải sáu
9006
0180
5697
Giải bảy
034
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
7,8062
7214,9
 27
 34,6,7
1,3,547
 54,9
02,3,969
2,3,4,970,12
 80
1,5,696,7
 
Ngày: 10/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
870277
Giải nhất
92831
Giải nhì
55714
Giải ba
61917
46595
Giải tư
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
Giải năm
1078
Giải sáu
4469
1007
8137
Giải bảy
832
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7
0,1,311,4,7
2,322,3,4
231,2,7
1,240
95 
 69
0,1,3,7
9
77,8
78 
695,7
 
Ngày: 03/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
634513
Giải nhất
88264
Giải nhì
85554
Giải ba
91057
43011
Giải tư
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
Giải năm
0618
Giải sáu
4600
9182
7546
Giải bảy
600
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
03,9003,52
111,2,3,6
8
1,82 
135
5,646
02,354,7
1,464
579
182
790
 
Ngày: 26/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
691635
Giải nhất
30575
Giải nhì
91539
Giải ba
54565
01007
Giải tư
43371
96210
96018
15432
67142
32783
74654
Giải năm
0410
Giải sáu
0314
1603
8752
Giải bảy
925
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1203,7
7102,4,8
3,4,525
0,832,5,8,9
1,542
2,3,6,752,4
 65
071,5
1,383
39 
 
Ngày: 19/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
491946
Giải nhất
66012
Giải nhì
40662
Giải ba
18255
75653
Giải tư
28580
81082
26346
52453
96292
57789
21718
Giải năm
3930
Giải sáu
1583
6717
0808
Giải bảy
867
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,808
 12,7,8
1,6,8,92 
52,830
 462
5532,5
4262,7
1,679
0,180,2,3,9
7,892
 
Ngày: 12/11/2024
XSDLK
Giải ĐB
283697
Giải nhất
03424
Giải nhì
87894
Giải ba
30323
26035
Giải tư
87013
26517
86300
08829
30885
14883
19148
Giải năm
2934
Giải sáu
1551
1244
2752
Giải bảy
397
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000
513,7
523,4,9
1,2,834,5
2,3,4,944,8
3,851,2
86 
1,927 
483,5,6
294,72