www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 24/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
082055
Giải nhất
48671
Giải nhì
23783
Giải ba
99153
21173
Giải tư
75614
95795
41004
52337
92792
67188
54820
Giải năm
9346
Giải sáu
6343
1249
1060
Giải bảy
509
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,604,9
714
920
4,5,72,837
0,143,6,9
5,953,5
460
371,32
883,8
0,492,5
 
Ngày: 17/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
183971
Giải nhất
10547
Giải nhì
23630
Giải ba
03905
89458
Giải tư
35418
89002
80479
88549
78988
08002
91805
Giải năm
3799
Giải sáu
6805
1377
2343
Giải bảy
610
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,3022,53
710,8
022 
430
 43,7,9
0358
 67
4,6,771,7,9
1,5,888
4,7,999
 
Ngày: 10/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
633597
Giải nhất
76992
Giải nhì
80291
Giải ba
71972
00935
Giải tư
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
Giải năm
5025
Giải sáu
1878
5446
3625
Giải bảy
564
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000
918
4,7,8,923,53
235
642,6
23,35 
4,864
8,972,8
1,782,6,7
 91,2,7
 
Ngày: 03/11/2020
XSDLK
Giải ĐB
417509
Giải nhất
23965
Giải nhì
87559
Giải ba
62883
67420
Giải tư
88653
00724
52069
08543
77388
47109
46396
Giải năm
0698
Giải sáu
1975
2535
9938
Giải bảy
346
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2092
 1 
920,4
4,5,835,8
243,6
3,6,753,9
4,965,9
 75
3,8,983,8
02,5,692,6,8
 
Ngày: 27/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
289818
Giải nhất
12457
Giải nhì
08597
Giải ba
41270
55792
Giải tư
47958
75040
81257
32343
40943
29285
59231
Giải năm
3046
Giải sáu
9360
9295
1988
Giải bảy
360
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,62,70 
318
92 
4231,9
 40,32,6
8,9572,8
4602
52,970
1,5,885,8
392,5,7
 
Ngày: 20/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
384980
Giải nhất
61316
Giải nhì
88924
Giải ba
74280
27272
Giải tư
98823
69493
71928
02669
58532
20821
64835
Giải năm
1539
Giải sáu
7530
9980
9452
Giải bảy
262
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,830 
216
3,5,6,721,3,4,8
2,7,930,2,5,9
24 
352
162,9
 72,3
2803
3,693
 
Ngày: 13/10/2020
XSDLK
Giải ĐB
150870
Giải nhất
03157
Giải nhì
58034
Giải ba
30613
95298
Giải tư
99009
06042
02935
36345
06987
74257
71368
Giải năm
4139
Giải sáu
8631
8978
2929
Giải bảy
405
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
705,9
313
429
1,431,4,5,9
342,3,5
0,3,4572
 68
52,870,8
6,7,987
0,2,398