www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 23/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
872684
Giải nhất
28962
Giải nhì
20885
Giải ba
37740
49784
Giải tư
14016
82589
04551
77326
77638
99750
65354
Giải năm
4467
Giải sáu
3575
7908
5863
Giải bảy
662
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
4,5,608
516
6226
638
5,8240
7,850,1,4
1,260,22,3,7
675
0,3842,5,9
89 
 
Ngày: 16/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
874065
Giải nhất
14025
Giải nhì
59917
Giải ba
43552
05445
Giải tư
64592
69197
87019
04422
61426
76759
10443
Giải năm
5884
Giải sáu
1898
5803
1214
Giải bảy
360
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
603
 14,7,9
2,5,922,5,6
0,43 
1,843,5
2,4,652,9
2,960,5
1,97 
984
1,592,6,7,8
 
Ngày: 09/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
046576
Giải nhất
00500
Giải nhì
51852
Giải ba
13701
39704
Giải tư
37966
27389
58488
05822
01554
08595
34170
Giải năm
3358
Giải sáu
0608
8051
8899
Giải bảy
555
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,700,1,4,8
0,51 
2,522
 3 
0,54 
5,951,2,4,5
8
6,7,966
 70,6
0,5,888,9
8,995,6,9
 
Ngày: 02/03/2021
XSDLK
Giải ĐB
289014
Giải nhất
65365
Giải nhì
94241
Giải ba
17474
37266
Giải tư
03081
13803
12418
85647
27738
03012
78590
Giải năm
8025
Giải sáu
6916
2722
9857
Giải bảy
504
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
903,4
4,812,4,6,8
1,222,5
038
0,1,741,7
2,657
1,665,6,7
4,5,674
1,381
 90
 
Ngày: 23/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
386195
Giải nhất
27434
Giải nhì
55851
Giải ba
22072
88613
Giải tư
64210
01963
84488
72052
39550
24590
42054
Giải năm
1332
Giải sáu
8565
4314
3379
Giải bảy
467
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
1,5,901
0,510,3,4
3,5,72 
1,632,4
1,3,54 
6,950,1,2,4
 63,5,7
672,9
888
790,5
 
Ngày: 16/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
776619
Giải nhất
75374
Giải nhì
23661
Giải ba
73445
85358
Giải tư
78258
37097
51093
25829
40643
58726
72685
Giải năm
3553
Giải sáu
8390
3513
0666
Giải bảy
305
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
905
613,9
 26,9
1,4,52,93 
743,5
0,4,8532,82
2,661,6
974
5285
1,290,3,7
 
Ngày: 09/02/2021
XSDLK
Giải ĐB
615832
Giải nhất
92689
Giải nhì
71178
Giải ba
97564
82599
Giải tư
84759
92034
33487
79540
98014
03772
07917
Giải năm
2231
Giải sáu
4877
0835
9016
Giải bảy
829
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
40 
314,6,7
3,729
 31,2,42,5
1,32,640
359
164
1,7,872,7,8
787,9
2,5,8,999