www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 23/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
69508
Giải nhất
89073
Giải nhì
85698
Giải ba
58998
35609
Giải tư
68486
45636
40760
63809
46999
56078
18634
Giải năm
3173
Giải sáu
3140
5742
1125
Giải bảy
885
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,608,92
 1 
425
7234,6
340,2
2,85 
3,860
7732,7,8
0,7,9285,6
02,9982,9
 
Ngày: 16/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
69874
Giải nhất
45151
Giải nhì
87710
Giải ba
48889
28831
Giải tư
05301
80759
55630
91094
60405
24611
82363
Giải năm
2007
Giải sáu
2162
0901
8382
Giải bảy
818
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,3012,5,7
02,1,3,510,1,8
6,82 
630,1
7,94 
0,951,9
 62,3
074
182,9
5,894,5
 
Ngày: 09/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
26836
Giải nhất
73844
Giải nhì
46849
Giải ba
88473
40689
Giải tư
98201
89127
26396
58826
07677
41838
57981
Giải năm
1899
Giải sáu
3478
1540
0490
Giải bảy
208
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
4,901,8
0,81 
 26,7
736,8
440,4,8,9
 5 
2,3,96 
2,773,7,8
0,3,4,781,9
4,8,990,6,9
 
Ngày: 02/03/2010
XSDLK
Giải ĐB
91151
Giải nhất
75189
Giải nhì
73563
Giải ba
57210
87309
Giải tư
81487
57637
89778
37127
29518
82466
22367
Giải năm
4974
Giải sáu
6576
6071
7068
Giải bảy
005
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
105,7,9
5,710,8
 27
637
74 
051
6,763,6,7,8
0,2,3,6
8
71,4,6,8
1,6,787,9
0,89 
 
Ngày: 23/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
14470
Giải nhất
18742
Giải nhì
85434
Giải ba
56023
90744
Giải tư
68432
84709
80241
19353
37779
44093
57661
Giải năm
3647
Giải sáu
0771
4032
3915
Giải bảy
966
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
704,9
4,6,715
32,423
2,5,9322,4
0,3,441,2,4,7
153
661,6
470,1,9
 8 
0,793
 
Ngày: 16/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
30792
Giải nhất
98988
Giải nhì
61098
Giải ba
69764
25381
Giải tư
73002
61041
82148
50998
12939
10715
24314
Giải năm
7251
Giải sáu
0688
9367
0688
Giải bảy
828
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2
4,5,814,5
0,928
 39
1,641,8
151
 64,7
67 
2,4,83,9281,83
392,82
 
Ngày: 09/02/2010
XSDLK
Giải ĐB
82245
Giải nhất
04021
Giải nhì
19259
Giải ba
21547
81515
Giải tư
08269
21359
84690
42291
85530
16389
57745
Giải năm
5033
Giải sáu
7169
1968
4602
Giải bảy
610
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,3,902
2,910,5,6
021
330,3
 452,7
1,42592
168,92
47 
689
52,62,890,1