www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 21/09/2010
XSDLK
Giải ĐB
29525
Giải nhất
19809
Giải nhì
03043
Giải ba
08388
34109
Giải tư
93099
31705
88988
89657
39616
98626
07006
Giải năm
6919
Giải sáu
9403
6908
6143
Giải bảy
559
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 03,5,6,8
92
316,9
 25,6
0,4231
 432
0,257,9
0,1,26 
57 
0,82882
02,1,5,999
 
Ngày: 14/09/2010
XSDLK
Giải ĐB
10287
Giải nhất
35360
Giải nhì
42504
Giải ba
09637
56146
Giải tư
58798
06995
85407
57710
04908
90000
29917
Giải năm
0943
Giải sáu
9094
2850
6884
Giải bảy
894
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,1,5,600,4,7,8
 10,7
 23
2,437
0,8,9243,6
950
460
0,1,3,87 
0,984,7
 942,5,8
 
Ngày: 07/09/2010
XSDLK
Giải ĐB
23180
Giải nhất
67385
Giải nhì
00781
Giải ba
44671
46650
Giải tư
78700
88115
61131
12397
71845
94879
75905
Giải năm
8848
Giải sáu
7926
8495
3616
Giải bảy
095
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,5
3,7,815,6
 26
 31
 45,8
0,1,4,8
92
50,6
1,2,56 
971,9
480,1,5
7952,7
 
Ngày: 31/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
89014
Giải nhất
67867
Giải nhì
27404
Giải ba
96737
07071
Giải tư
03288
78479
37516
40151
02443
92753
75395
Giải năm
8078
Giải sáu
9383
4862
3592
Giải bảy
269
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
804
5,714,6
6,92 
4,5,837
0,143
951,3
162,7,9
3,671,8,9
7,880,3,8
6,792,5
 
Ngày: 24/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
35949
Giải nhất
68966
Giải nhì
17310
Giải ba
53549
31894
Giải tư
62519
42456
30493
16757
38649
68996
38915
Giải năm
6476
Giải sáu
7525
7740
1668
Giải bảy
588
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10,5,9
 25
93 
940,93
1,256,7
5,6,7,966,82
576
62,888
1,4393,4,6
 
Ngày: 17/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
72528
Giải nhất
28339
Giải nhì
13390
Giải ba
21834
15320
Giải tư
23010
88926
32086
15871
36796
53252
37526
Giải năm
3655
Giải sáu
8292
2734
2849
Giải bảy
076
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
710,3
5,920,62,8
1342,9
3249
552,5
22,7,8,96 
 71,6
286
3,490,2,6
 
Ngày: 10/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
39801
Giải nhất
18510
Giải nhì
34781
Giải ba
49447
00872
Giải tư
72054
98325
47409
73812
25074
18875
22267
Giải năm
3626
Giải sáu
8532
7774
4479
Giải bảy
816
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,810,2,6
1,3,725,6
 32,9
5,7247
2,754
1,267
4,672,42,5,9
 81
0,3,79