www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 19/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
086268
Giải nhất
19720
Giải nhì
68095
Giải ba
59601
75885
Giải tư
27503
21631
25235
48365
59148
84840
52056
Giải năm
2355
Giải sáu
4557
1569
1679
Giải bảy
024
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3
0,31 
 20,4
031,4,5
2,340,8
3,5,6,8
9
55,6,7
565,8,9
579
4,685
6,795
 
Ngày: 12/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
868693
Giải nhất
30621
Giải nhì
38929
Giải ba
05681
78260
Giải tư
93566
71504
98085
68290
69750
70235
29301
Giải năm
9559
Giải sáu
5531
5935
3321
Giải bảy
020
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,901,4
0,22,3,81 
 20,12,9
931,52
04 
32,850,9
660,6,7
67 
 81,5
2,590,3
 
Ngày: 05/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
673459
Giải nhất
05163
Giải nhì
53462
Giải ba
87744
00412
Giải tư
54584
22353
83906
63105
55667
90261
18442
Giải năm
6074
Giải sáu
4430
6094
6596
Giải bảy
667
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,6
612
1,4,62 
5,630
4,7,8,942,4
053,9
0,961,2,3,72
6274
 84
594,6
 
Ngày: 29/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
194510
Giải nhất
41821
Giải nhì
80389
Giải ba
68041
92396
Giải tư
88755
27266
44034
15248
93027
48013
66754
Giải năm
1708
Giải sáu
9021
0542
5290
Giải bảy
776
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,908
22,410,3
4212,7
134,8
3,541,2,8
554,5
6,7,966
276
0,3,489
890,6
 
Ngày: 22/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
978529
Giải nhất
78464
Giải nhì
74437
Giải ba
74313
10517
Giải tư
26937
07112
49945
70308
08795
04174
09519
Giải năm
7031
Giải sáu
5181
4710
8410
Giải bảy
453
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1308
3,8103,2,3,7
9
129
1,531,72
6,745
4,953
 64
1,3274
081
1,295
 
Ngày: 15/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
021843
Giải nhất
67920
Giải nhì
57539
Giải ba
76953
22548
Giải tư
73295
09676
85670
73942
81165
57309
59145
Giải năm
9288
Giải sáu
9059
0452
0807
Giải bảy
106
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,706,7,9
 1 
4,520,8
4,539
 42,3,5,8
4,6,952,3,9
0,765
070,6
2,4,888
0,3,595
 
Ngày: 08/10/2019
XSDLK
Giải ĐB
496472
Giải nhất
07544
Giải nhì
11567
Giải ba
70380
23902
Giải tư
25194
92228
13894
58776
83215
64662
77540
Giải năm
7810
Giải sáu
3534
4175
3894
Giải bảy
264
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,4,802
 10,5
0,6,728
 34
3,4,6,9340,4
1,756
5,762,4,7
672,5,6
280
 943