www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 18/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
10499
Giải nhất
80753
Giải nhì
31897
Giải ba
21906
35252
Giải tư
29310
55722
36330
69786
09443
60884
24521
Giải năm
0345
Giải sáu
8129
5032
1494
Giải bảy
730
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,3202,6
210
0,2,3,521,2,9
4,5302,2
8,943,5
452,3
0,86 
97 
 84,6
2,994,7,9
 
Ngày: 11/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
82787
Giải nhất
39997
Giải nhì
41533
Giải ba
32724
27941
Giải tư
50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
Giải năm
9834
Giải sáu
6900
9376
6432
Giải bảy
067
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,500
4,810
2,322,4,7
330,2,3,4
2,341,8
 50
767
2,6,8,976
481,7
997,9
 
Ngày: 04/10/2011
XSDLK
Giải ĐB
55417
Giải nhất
94233
Giải nhì
13125
Giải ba
08101
15985
Giải tư
79171
33703
22391
16928
02399
48438
23032
Giải năm
9219
Giải sáu
3266
0626
8229
Giải bảy
718
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3
0,7,917,8,9
325,6,8,9
0,332,3,8
 4 
2,85 
2,666
171
1,2,385
1,2,991,9
 
Ngày: 27/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
26411
Giải nhất
56515
Giải nhì
49104
Giải ba
25258
21411
Giải tư
30362
99518
53869
23934
51652
28960
45287
Giải năm
5869
Giải sáu
7073
7866
0975
Giải bảy
665
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
604
12112,5,8
5,62 
734,5
0,34 
1,3,6,752,8
660,2,5,6
92
873,5
1,587
629 
 
Ngày: 20/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
14118
Giải nhất
70056
Giải nhì
00270
Giải ba
96304
47099
Giải tư
24621
93347
34134
69269
41291
56223
36808
Giải năm
7336
Giải sáu
7121
2058
6406
Giải bảy
059
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
7042,6,8
22,918
 212,3
234,6
02,347
 56,8,9
0,3,569
470
0,1,58 
5,6,991,9
 
Ngày: 13/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
10457
Giải nhất
92012
Giải nhì
81946
Giải ba
07320
08356
Giải tư
63793
62436
15993
16968
30467
43729
87215
Giải năm
6368
Giải sáu
1286
8596
6329
Giải bảy
489
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
20 
 12,5
120,92
9236
746
156,7
3,4,5,8
9
67,82
5,674
6286,9
22,8932,6
 
Ngày: 06/09/2011
XSDLK
Giải ĐB
55598
Giải nhất
09081
Giải nhì
64058
Giải ba
62593
20213
Giải tư
45707
20612
15217
70060
15618
82160
96434
Giải năm
0992
Giải sáu
7366
4202
3668
Giải bảy
339
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6202,7
812,3,7,8
0,1,92 
1,9342,9
324 
 58
6602,6,8
0,17 
1,5,6,981
392,3,8