www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 17/12/2019
XSDLK
Giải ĐB
367567
Giải nhất
09212
Giải nhì
61456
Giải ba
19546
83265
Giải tư
03762
56606
39989
65179
05277
14086
13832
Giải năm
9624
Giải sáu
6196
2449
1867
Giải bảy
455
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
306
 12
1,3,624
 30,2
246,9
5,655,6
0,4,5,8
9
62,5,72
62,777,9
 86,9
4,7,896
 
Ngày: 10/12/2019
XSDLK
Giải ĐB
820581
Giải nhất
32414
Giải nhì
63506
Giải ba
58449
66082
Giải tư
12919
05552
97346
88930
78292
63440
38014
Giải năm
6311
Giải sáu
3926
8925
4248
Giải bảy
762
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,406
1,811,42,9
5,6,8,925,6
 30
1240,5,6,8
9
2,452
0,2,462
 7 
481,2
1,492
 
Ngày: 03/12/2019
XSDLK
Giải ĐB
102558
Giải nhất
34541
Giải nhì
51940
Giải ba
07521
89395
Giải tư
72716
04719
30135
14399
33256
23646
26930
Giải năm
2356
Giải sáu
5972
9353
8689
Giải bảy
654
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,3,40 
2,416,9
720,1
530,5
540,1,6
3,953,4,62,8
1,4,526 
 72
589
1,8,995,9
 
Ngày: 26/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
055131
Giải nhất
85972
Giải nhì
89077
Giải ba
69950
34938
Giải tư
26980
17410
24443
25989
75164
51432
06293
Giải năm
9839
Giải sáu
7491
4527
1203
Giải bảy
964
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,5,803
3,910
3,727
0,4,931,2,8,9
6243
 50
6642,6
2,772,7
380,9
3,891,3
 
Ngày: 19/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
086268
Giải nhất
19720
Giải nhì
68095
Giải ba
59601
75885
Giải tư
27503
21631
25235
48365
59148
84840
52056
Giải năm
2355
Giải sáu
4557
1569
1679
Giải bảy
024
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,401,3
0,31 
 20,4
031,4,5
2,340,8
3,5,6,8
9
55,6,7
565,8,9
579
4,685
6,795
 
Ngày: 12/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
868693
Giải nhất
30621
Giải nhì
38929
Giải ba
05681
78260
Giải tư
93566
71504
98085
68290
69750
70235
29301
Giải năm
9559
Giải sáu
5531
5935
3321
Giải bảy
020
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,901,4
0,22,3,81 
 20,12,9
931,52
04 
32,850,9
660,6,7
67 
 81,5
2,590,3
 
Ngày: 05/11/2019
XSDLK
Giải ĐB
673459
Giải nhất
05163
Giải nhì
53462
Giải ba
87744
00412
Giải tư
54584
22353
83906
63105
55667
90261
18442
Giải năm
6074
Giải sáu
4430
6094
6596
Giải bảy
667
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,6
612
1,4,62 
5,630
4,7,8,942,4
053,9
0,961,2,3,72
6274
 84
594,6