www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 17/08/2021
XSDLK
Giải ĐB
724991
Giải nhất
62306
Giải nhì
96128
Giải ba
76203
62758
Giải tư
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
Giải năm
8935
Giải sáu
1560
2758
7796
Giải bảy
674
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
603,6,8
7,91 
 26,7,8
0,5,635
74 
353,82
0,2,960,3,9
271,4
0,2,5289
6,891,6
 
Ngày: 10/08/2021
XSDLK
Giải ĐB
332472
Giải nhất
08434
Giải nhì
38590
Giải ba
69085
95010
Giải tư
85365
27505
57335
60991
56747
04783
52200
Giải năm
8061
Giải sáu
1199
0028
7176
Giải bảy
701
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,1,5
0,6,910
728
834,5
347
0,3,6,85 
761,5
4,772,6,7
283,5
990,1,9
 
Ngày: 20/07/2021
XSDLK
Giải ĐB
734881
Giải nhất
95264
Giải nhì
41214
Giải ba
59470
90275
Giải tư
63903
98195
22618
51109
78722
32851
73208
Giải năm
8154
Giải sáu
2209
1464
5491
Giải bảy
208
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
703,82,92
5,8,914,8
222
0,43 
1,5,6243
7,951,4
 642
 70,5
02,181
0291,5
 
Ngày: 13/07/2021
XSDLK
Giải ĐB
680712
Giải nhất
67715
Giải nhì
25708
Giải ba
93569
55934
Giải tư
87768
43969
98613
87796
02130
68080
62252
Giải năm
7697
Giải sáu
1751
2047
8005
Giải bảy
241
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,805,8
4,512,3,5,6
1,52 
130,4
341,7
0,151,2
1,968,92
4,97 
0,680
6296,7
 
Ngày: 06/07/2021
XSDLK
Giải ĐB
874814
Giải nhất
98104
Giải nhì
18434
Giải ba
98662
08784
Giải tư
24995
90192
62651
82590
62104
49248
44169
Giải năm
3393
Giải sáu
2527
1478
5887
Giải bảy
949
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
9042
514
6,927
934
02,1,3,848,9
951,7
 62,9
2,5,878
4,784,7
4,690,2,3,5
 
Ngày: 29/06/2021
XSDLK
Giải ĐB
089482
Giải nhất
16165
Giải nhì
57209
Giải ba
49033
79759
Giải tư
49492
04013
59961
72883
22619
25327
28855
Giải năm
7577
Giải sáu
3690
0876
7998
Giải bảy
053
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
909
613,9
8,927
1,3,5,833
 4 
5,653,5,9
761,5
2,776,7
982,3
0,1,5,990,2,8,9
 
Ngày: 22/06/2021
XSDLK
Giải ĐB
012181
Giải nhất
81057
Giải nhì
77100
Giải ba
46248
05735
Giải tư
24831
29694
76237
07040
44943
37265
92208
Giải năm
8062
Giải sáu
3526
1442
9180
Giải bảy
291
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,8
3,8,91 
4,626
4231,5,7
940,2,32,8
3,657
262,5
3,57 
0,480,1
 91,4