www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 17/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
72528
Giải nhất
28339
Giải nhì
13390
Giải ba
21834
15320
Giải tư
23010
88926
32086
15871
36796
53252
37526
Giải năm
3655
Giải sáu
8292
2734
2849
Giải bảy
076
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
710,3
5,920,62,8
1342,9
3249
552,5
22,7,8,96 
 71,6
286
3,490,2,6
 
Ngày: 10/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
39801
Giải nhất
18510
Giải nhì
34781
Giải ba
49447
00872
Giải tư
72054
98325
47409
73812
25074
18875
22267
Giải năm
3626
Giải sáu
8532
7774
4479
Giải bảy
816
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
101,9
0,810,2,6
1,3,725,6
 32,9
5,7247
2,754
1,267
4,672,42,5,9
 81
0,3,79 
 
Ngày: 03/08/2010
XSDLK
Giải ĐB
62201
Giải nhất
36618
Giải nhì
89687
Giải ba
85273
95629
Giải tư
42918
10501
27302
37418
53971
86762
50862
Giải năm
0360
Giải sáu
3646
6155
6339
Giải bảy
791
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
6012,2,3
02,7,9183
0,6229
0,739
 46
555
460,22
871,3
1387
2,391
 
Ngày: 27/07/2010
XSDLK
Giải ĐB
45407
Giải nhất
87859
Giải nhì
20538
Giải ba
89505
02570
Giải tư
31346
02197
51208
13689
43141
92580
17821
Giải năm
8685
Giải sáu
1408
4850
5203
Giải bảy
317
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
5,7,803,5,7,82
2,417
 21
038
 41,6
0,850,9
468
0,1,970
02,3,680,5,9
5,897
 
Ngày: 20/07/2010
XSDLK
Giải ĐB
58552
Giải nhất
83609
Giải nhì
97320
Giải ba
12694
96357
Giải tư
56505
86863
85105
96964
96636
72388
52986
Giải năm
8331
Giải sáu
6458
7031
3919
Giải bảy
986
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2052,9
3219
520
6,7312,6
6,94 
0252,7,8
3,8263,4
573
5,8862,8
0,194
 
Ngày: 13/07/2010
XSDLK
Giải ĐB
70601
Giải nhất
30625
Giải nhì
62287
Giải ba
21008
57146
Giải tư
53162
42107
88415
57427
38949
17695
00161
Giải năm
1990
Giải sáu
0346
9684
7323
Giải bảy
579
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
901,7,8
0,615
2,622,3,5,7
23 
8462,9
1,2,95 
4261,2
0,2,879
084,7
4,790,5
 
Ngày: 06/07/2010
XSDLK
Giải ĐB
22647
Giải nhất
16832
Giải nhì
95375
Giải ba
11013
27801
Giải tư
12057
10483
13751
65409
98009
06139
96954
Giải năm
4331
Giải sáu
5196
5988
6359
Giải bảy
506
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 01,6,92
0,3,513
32 
1,5,831,2,9
547
751,3,4,7
9
0,96 
4,575
883,8
02,3,596