www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk

Ngày: 15/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
33120
Giải nhất
08605
Giải nhì
10527
Giải ba
26984
13914
Giải tư
16156
04059
32792
87603
84336
34803
57572
Giải năm
6660
Giải sáu
0080
3785
6817
Giải bảy
458
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8032,5
 14,7
4,7,920,7
0236
1,842
0,856,8,9
3,560
1,272
580,4,5
592
 
Ngày: 08/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
84304
Giải nhất
37046
Giải nhì
80892
Giải ba
48534
06980
Giải tư
44105
14919
18529
70848
45492
71499
54774
Giải năm
2675
Giải sáu
4524
4942
8060
Giải bảy
227
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
6,804,52
 19
4,9224,7,9
 34
0,2,3,742,6,8
02,75 
460
274,5
480
1,2,9922,9
 
Ngày: 01/03/2011
XSDLK
Giải ĐB
98616
Giải nhất
39878
Giải nhì
64567
Giải ba
03858
33632
Giải tư
60492
37174
19166
52315
29015
32852
86473
Giải năm
6357
Giải sáu
9485
0844
0457
Giải bảy
460
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
60 
 152,6
3,5,92 
732
4,744
12,852,72,8
1,6,960,6,7
52,673,4,8
5,785
 92,6
 
Ngày: 22/02/2011
XSDLK
Giải ĐB
20534
Giải nhất
39596
Giải nhì
29483
Giải ba
70765
84352
Giải tư
88788
38122
86939
71306
73725
38226
60590
Giải năm
7334
Giải sáu
3609
9947
1590
Giải bảy
028
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
9206,9
 1 
2,522,5,6,8
8342,9
3247
2,652
0,2,965,8
47 
2,6,883,8
0,3902,6
 
Ngày: 15/02/2011
XSDLK
Giải ĐB
64499
Giải nhất
31855
Giải nhì
49792
Giải ba
91551
83365
Giải tư
20411
85260
16489
62461
41569
30558
26571
Giải năm
5509
Giải sáu
2564
4665
7334
Giải bảy
115
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
609
1,5,6,711,5
92 
 34
3,648
1,5,6251,5,8
 60,1,4,52
9
 71
4,589
0,6,8,992,9
 
Ngày: 08/02/2011
XSDLK
Giải ĐB
63940
Giải nhất
08431
Giải nhì
77767
Giải ba
16580
34312
Giải tư
80923
81192
60974
93822
86190
21246
56084
Giải năm
8709
Giải sáu
7239
0030
7970
Giải bảy
954
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,8
9
09
312
1,2,922,3
230,1,92
5,7,840,6
 54
467
670,4
 80,4
0,3290,2
 
Ngày: 01/02/2011
XSDLK
Giải ĐB
06689
Giải nhất
82069
Giải nhì
52092
Giải ba
18278
52412
Giải tư
06851
96323
06203
75761
44043
05986
83977
Giải năm
2293
Giải sáu
1503
8092
5887
Giải bảy
008
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 032,8
5,612
1,9223
02,2,4,93 
 43
 51
861,92
7,877,8
0,786,7,9
62,8922,3